I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
-2,257
|
-3,842
|
-2,213
|
134
|
3,967
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
416
|
174
|
-494
|
584
|
917
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53
|
369
|
366
|
235
|
254
|
- Các khoản dự phòng
|
200
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
162
|
|
72
|
-419
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
-375
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
-195
|
-557
|
768
|
663
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
3,099
|
0
|
0
|
15
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
3,099
|
0
|
0
|
15
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-3,241
|
-1
|
-3
|
-1,203
|
1,200
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-3,241
|
-1
|
-3
|
-1,203
|
1,200
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
2,827
|
|
-15,000
|
40
|
27,807
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
2,827
|
|
|
15
|
-51
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-15,000
|
|
28,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
|
|
|
25
|
-142
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-420
|
1,271
|
702
|
-3,459
|
-935
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
0
|
116
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
-2,431
|
2,431
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
-2,500
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
1,604
|
64
|
93
|
-814
|
41
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-706
|
|
93
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-669
|
-110
|
89
|
-208
|
129
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-39
|
|
451
|
6,073
|
-6,899
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-300
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-78
|
1,410
|
44
|
|
347
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-232
|
-93
|
-67
|
-6,194
|
5,516
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
423
|
-2,399
|
-17,008
|
-3,888
|
32,955
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
-30,000
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
509
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
-29,491
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1,200
|
|
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1,200
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,479
|
|
|
|
-1,200
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1,479
|
|
|
|
-1,200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-279
|
|
|
|
-1,200
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
144
|
-2,399
|
-46,499
|
-3,888
|
31,755
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
27
|
64,980
|
62,581
|
4,481
|
593
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
27
|
19,980
|
31,181
|
472
|
593
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
27
|
19,980
|
31,181
|
|
593
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
45,000
|
31,400
|
4,010
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
171
|
62,581
|
16,082
|
593
|
32,348
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
171
|
31,181
|
1,082
|
593
|
22,346
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
171
|
31,181
|
1,082
|
|
22,346
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
31,400
|
15,000
|
|
10,003
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|