Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23.473.488 25.448.905 27.738.540 28.554.103 29.120.097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.203.672 5.861.456 6.187.032 5.298.974 5.700.308
1. Tiền 1.891.871 2.678.910 3.032.625 2.345.192 2.330.428
2. Các khoản tương đương tiền 2.311.801 3.182.545 3.154.406 2.953.781 3.369.880
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.675.292 13.025.350 13.561.271 14.273.203 13.656.195
1. Chứng khoán kinh doanh 1.164 1.164 1.164 1.164 1.164
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -68 -68 -68 -68 -68
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.674.196 13.024.255 13.560.176 14.272.108 13.655.099
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.013.876 2.401.342 2.522.811 3.164.076 3.336.528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.076.870 1.154.228 1.586.665 1.309.533 1.346.509
2. Trả trước cho người bán 344.387 480.584 375.117 676.827 751.258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8.048 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 8.048 8.048 8.048 7.748
6. Phải thu ngắn hạn khác 900.079 1.072.385 1.013.623 1.490.230 1.545.858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -315.509 -313.903 -460.642 -320.562 -314.845
IV. Tổng hàng tồn kho 3.330.520 3.116.181 4.364.598 4.701.332 5.086.043
1. Hàng tồn kho 3.356.409 3.143.420 4.390.894 4.721.933 5.109.950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.890 -27.239 -26.296 -20.601 -23.906
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.250.129 1.044.576 1.102.828 1.116.518 1.341.023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 229.057 116.580 128.189 168.523 376.228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 556.356 545.735 578.854 570.204 574.319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 464.716 382.057 395.785 377.791 390.476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 204 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53.576.924 52.731.800 55.806.191 54.685.700 54.388.503
I. Các khoản phải thu dài hạn 606.074 645.584 690.141 601.251 492.695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 993 0 0 0 3.631
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 790.462 788.468 787.511 784.976 770.225
5. Phải thu dài hạn khác 173.864 215.342 225.833 219.833 116.952
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -359.246 -358.227 -323.203 -403.557 -398.113
II. Tài sản cố định 35.232.553 34.413.278 35.354.726 35.476.360 35.673.650
1. Tài sản cố định hữu hình 35.121.996 34.302.252 35.234.707 35.357.492 35.555.815
- Nguyên giá 56.779.290 56.560.092 58.331.224 59.083.188 59.929.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.657.293 -22.257.840 -23.096.516 -23.725.697 -24.373.310
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.650 1.306 975 753 1.058
- Nguyên giá 3.101 3.101 3.101 3.101 3.101
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.451 -1.795 -2.126 -2.348 -2.044
3. Tài sản cố định vô hình 108.906 109.720 119.044 118.115 116.777
- Nguyên giá 203.596 206.139 216.909 217.318 217.181
- Giá trị hao mòn lũy kế -94.690 -96.419 -97.865 -99.203 -100.404
III. Bất động sản đầu tư 1.288.760 1.261.935 1.282.792 1.251.266 1.223.224
- Nguyên giá 2.278.892 2.273.133 2.332.735 2.340.286 2.340.286
- Giá trị hao mòn lũy kế -990.132 -1.011.198 -1.049.943 -1.089.020 -1.117.062
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.499.261 9.706.879 9.109.917 8.243.293 8.022.402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199.055 198.469 197.455 196.715 219.772
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.300.206 9.508.410 8.912.463 8.046.578 7.802.630
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.862.291 2.664.127 2.641.255 2.427.467 2.199.306
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.182.497 2.152.960 2.211.535 2.052.560 1.873.251
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 360.703 563.175 358.703 354.526 329.068
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -51.232 -52.008 -48.481 -45.948 -38.723
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 370.322 0 119.497 66.330 35.710
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.908.536 3.866.140 6.559.094 6.524.332 6.622.158
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.717.612 3.625.388 6.213.331 6.032.455 6.153.882
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 79.150 134.202 240.358 386.249 366.412
3. Tài sản dài hạn khác 111.773 106.550 105.405 105.628 101.864
VII. Lợi thế thương mại 179.450 173.857 168.265 161.731 155.069
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77.050.412 78.180.706 83.544.731 83.239.804 83.508.600
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.328.646 20.767.835 24.938.435 23.156.602 21.457.385
I. Nợ ngắn hạn 7.484.408 7.954.370 11.925.529 10.057.698 8.793.302
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.018.969 1.758.973 4.132.936 4.227.926 2.313.110
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 947.738 959.295 984.945 677.221 946.954
4. Người mua trả tiền trước 591.205 583.950 623.788 882.579 623.991
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 437.940 777.126 774.085 439.589 826.961
6. Phải trả người lao động 867.940 1.037.882 2.064.836 846.135 955.509
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 617.003 474.742 526.370 469.342 749.177
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 299.439 287.736 359.719 604.432 612.173
11. Phải trả ngắn hạn khác 920.640 1.251.554 1.171.028 1.156.048 1.076.567
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 453 1.040 1.040 9.264 23
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 783.081 822.072 1.286.780 745.163 688.837
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.844.238 12.813.465 13.012.906 13.098.904 12.664.083
1. Phải trả người bán dài hạn 75.212 0 0 0 78.782
2. Chi phí phải trả dài hạn 127.268 334.302 348.407 221.479 147.550
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 137.467 289.987 262.571 563.302 160.811
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.244.348 2.973.756 2.910.887 2.605.099 2.396.676
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 4.291
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.618 4.291 4.291 4.291 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.902.757 8.859.529 9.121.838 9.065.757 9.247.883
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 352.570 351.600 364.911 638.974 628.090
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56.721.766 57.412.871 58.606.296 60.083.202 62.051.216
I. Vốn chủ sở hữu 56.663.745 57.356.025 58.557.310 60.015.272 61.972.720
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 325.833 325.833 325.833 371.012 371.012
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10.591 10.591 10.591 305.236 304.346
5. Cổ phiếu quỹ -960 -960 -960 -35.894 -35.894
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.574.186 -1.574.186 -1.574.186 -1.574.186 -1.576.215
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 839.392 645.651 1.345.426 1.345.172 1.702.409
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.643.782 5.645.277 6.622.290 6.476.263 6.863.005
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 253 253 253 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.124.576 6.975.903 6.385.238 7.420.330 8.616.473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.828.173 6.032.119 4.412.143 6.252.976 6.039.433
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.296.403 943.784 1.973.094 1.167.354 2.577.039
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.294.463 5.327.663 5.442.826 5.707.339 5.727.585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 58.021 56.845 48.986 67.930 78.496
1. Nguồn kinh phí -30.826 -29.791 -34.794 -16.926 -4.079
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 88.847 86.637 83.780 84.856 82.575
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77.050.412 78.180.706 83.544.731 83.239.804 83.508.600