TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.185.726
|
22.975.130
|
23.473.488
|
25.448.905
|
27.738.540
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.677.907
|
4.611.569
|
4.203.672
|
5.861.456
|
6.187.032
|
1. Tiền
|
2.276.954
|
1.871.369
|
1.891.871
|
2.678.910
|
3.032.625
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.400.953
|
2.740.200
|
2.311.801
|
3.182.545
|
3.154.406
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.227.060
|
11.744.351
|
12.675.292
|
13.025.350
|
13.561.271
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.164
|
1.164
|
1.164
|
1.164
|
1.164
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.225.965
|
11.743.255
|
12.674.196
|
13.024.255
|
13.560.176
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.866.845
|
2.454.746
|
2.013.876
|
2.401.342
|
2.522.811
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.338.911
|
1.110.453
|
1.076.870
|
1.154.228
|
1.586.665
|
2. Trả trước cho người bán
|
467.989
|
575.808
|
344.387
|
480.584
|
375.117
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.048
|
8.048
|
8.048
|
8.048
|
8.048
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.366.355
|
1.063.791
|
900.079
|
1.072.385
|
1.013.623
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-314.458
|
-303.355
|
-315.509
|
-313.903
|
-460.642
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.377.456
|
3.084.556
|
3.330.520
|
3.116.181
|
4.364.598
|
1. Hàng tồn kho
|
3.404.947
|
3.109.858
|
3.356.409
|
3.143.420
|
4.390.894
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27.491
|
-25.302
|
-25.890
|
-27.239
|
-26.296
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.036.457
|
1.079.908
|
1.250.129
|
1.044.576
|
1.102.828
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
89.861
|
140.580
|
229.057
|
116.580
|
128.189
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
528.936
|
541.442
|
556.356
|
545.735
|
578.854
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
417.660
|
397.886
|
464.716
|
382.057
|
395.785
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
204
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.199.548
|
53.938.011
|
53.576.924
|
52.731.800
|
55.806.191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
653.269
|
671.449
|
606.074
|
645.584
|
690.141
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
797.194
|
798.112
|
790.462
|
788.468
|
787.511
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
222.031
|
239.300
|
174.858
|
215.342
|
225.833
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-365.957
|
-365.963
|
-359.246
|
-358.227
|
-323.203
|
II. Tài sản cố định
|
34.459.024
|
34.903.338
|
35.232.553
|
34.413.278
|
35.354.726
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.346.568
|
34.792.644
|
35.121.996
|
34.302.252
|
35.234.707
|
- Nguyên giá
|
54.921.684
|
55.962.427
|
56.779.290
|
56.560.092
|
58.331.224
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.575.116
|
-21.169.783
|
-21.657.293
|
-22.257.840
|
-23.096.516
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
697
|
580
|
1.650
|
1.306
|
975
|
- Nguyên giá
|
1.867
|
1.867
|
3.101
|
3.101
|
3.101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.170
|
-1.287
|
-1.451
|
-1.795
|
-2.126
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
111.758
|
110.114
|
108.906
|
109.720
|
119.044
|
- Nguyên giá
|
203.358
|
203.648
|
203.596
|
206.139
|
216.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91.600
|
-93.535
|
-94.690
|
-96.419
|
-97.865
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.341.008
|
1.309.174
|
1.288.760
|
1.261.935
|
1.282.792
|
- Nguyên giá
|
2.273.671
|
2.271.337
|
2.278.892
|
2.273.133
|
2.332.735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-932.663
|
-962.163
|
-990.132
|
-1.011.198
|
-1.049.943
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.783.017
|
10.101.826
|
9.499.261
|
9.706.879
|
9.109.917
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
195.834
|
196.221
|
199.055
|
198.469
|
197.455
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.587.183
|
9.905.605
|
9.300.206
|
9.508.410
|
8.912.463
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.987.698
|
2.957.340
|
2.862.291
|
2.664.127
|
2.641.255
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.198.271
|
2.147.128
|
2.182.497
|
2.152.960
|
2.211.535
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
360.703
|
360.703
|
360.703
|
563.175
|
358.703
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-46.077
|
-47.108
|
-51.232
|
-52.008
|
-48.481
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
474.800
|
496.617
|
370.322
|
0
|
119.497
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.774.939
|
3.809.841
|
3.908.536
|
3.866.140
|
6.559.094
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.549.289
|
3.607.806
|
3.717.612
|
3.625.388
|
6.213.331
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
114.006
|
93.977
|
79.150
|
134.202
|
240.358
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
111.644
|
108.057
|
111.773
|
106.550
|
105.405
|
VII. Lợi thế thương mại
|
200.594
|
185.042
|
179.450
|
173.857
|
168.265
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
78.385.274
|
76.913.141
|
77.050.412
|
78.180.706
|
83.544.731
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.531.697
|
20.894.964
|
20.328.646
|
20.767.835
|
24.938.435
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.016.576
|
7.722.617
|
7.484.408
|
7.954.370
|
11.925.529
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.844.186
|
2.445.347
|
2.018.969
|
1.758.973
|
4.132.936
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
927.415
|
822.085
|
947.738
|
959.295
|
984.945
|
4. Người mua trả tiền trước
|
690.443
|
782.401
|
591.205
|
583.950
|
623.788
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
543.455
|
356.442
|
437.940
|
777.126
|
774.085
|
6. Phải trả người lao động
|
1.581.046
|
674.663
|
867.940
|
1.037.882
|
2.064.836
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
484.222
|
512.435
|
617.003
|
474.742
|
526.370
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
344.914
|
318.845
|
299.439
|
287.736
|
359.719
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.127.718
|
989.843
|
920.640
|
1.251.554
|
1.171.028
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
456
|
5.695
|
453
|
1.040
|
1.040
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.472.721
|
814.862
|
783.081
|
822.072
|
1.286.780
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.515.121
|
13.172.347
|
12.844.238
|
12.813.465
|
13.012.906
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
252.171
|
105.150
|
127.268
|
334.302
|
348.407
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
263.745
|
263.713
|
212.678
|
289.987
|
262.571
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.734.959
|
3.482.095
|
3.244.348
|
2.973.756
|
2.910.887
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.291
|
4.291
|
4.618
|
4.291
|
4.291
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8.946.702
|
8.963.555
|
8.902.757
|
8.859.529
|
9.121.838
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
313.251
|
353.543
|
352.570
|
351.600
|
364.911
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54.853.577
|
56.018.177
|
56.721.766
|
57.412.871
|
58.606.296
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54.808.664
|
55.977.984
|
56.663.745
|
57.356.025
|
58.557.310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000.000
|
40.000.000
|
40.000.000
|
40.000.000
|
40.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
325.833
|
325.833
|
325.833
|
325.833
|
325.833
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10.591
|
10.591
|
10.591
|
10.591
|
10.591
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-960
|
-960
|
-960
|
-960
|
-960
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
463.725
|
691.933
|
839.392
|
645.651
|
1.345.426
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.404.929
|
5.409.349
|
5.643.782
|
5.645.277
|
6.622.290
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
253
|
253
|
253
|
253
|
253
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.029.896
|
5.896.873
|
6.124.576
|
6.975.903
|
6.385.238
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.444.666
|
5.421.310
|
4.828.173
|
6.032.119
|
4.412.143
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.585.229
|
475.563
|
1.296.403
|
943.784
|
1.973.094
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.148.584
|
5.218.299
|
5.294.463
|
5.327.663
|
5.442.826
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
44.912
|
40.193
|
58.021
|
56.845
|
48.986
|
1. Nguồn kinh phí
|
-53.601
|
-23.011
|
-30.826
|
-29.791
|
-34.794
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
98.513
|
63.203
|
88.847
|
86.637
|
83.780
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
78.385.274
|
76.913.141
|
77.050.412
|
78.180.706
|
83.544.731
|