I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.183.416
|
1.306.407
|
2.706.794
|
1.564.239
|
1.837.447
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.330.915
|
593.428
|
449.229
|
19.810
|
316.182
|
- Khấu hao TSCĐ
|
330.214
|
710.092
|
728.982
|
648.916
|
641.352
|
- Các khoản dự phòng
|
-16.704
|
87
|
107.245
|
8.681
|
-17.841
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8.294
|
181.628
|
-49.204
|
-3.603
|
-23.286
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
944.276
|
-379.667
|
-431.570
|
-536.750
|
-775.417
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
81.423
|
81.288
|
93.777
|
-69.401
|
206.871
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
-28.033
|
284.503
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.514.331
|
1.899.834
|
3.156.023
|
1.584.050
|
2.153.630
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
301.498
|
-424.351
|
-277.741
|
-504.927
|
137.433
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47.363
|
212.989
|
-1.247.473
|
-345.921
|
-407.311
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
441.501
|
931.495
|
1.381.486
|
-212.401
|
68.820
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-159.060
|
204.700
|
-2.599.552
|
80.785
|
-329.132
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-42.467
|
-70.473
|
-80.388
|
-69.617
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
215.695
|
-55.880
|
-325.706
|
-509.837
|
-98.338
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-499.246
|
2.318.645
|
-77.734
|
28.898
|
122.695
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-976.755
|
-1.024.475
|
-1.730.672
|
-595.521
|
-247.519
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.790.601
|
4.020.491
|
-1.791.843
|
-555.263
|
1.330.661
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-118.744
|
-189.861
|
-20.530
|
-185.150
|
-235.500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32.800
|
222.643
|
-161.951
|
435.280
|
279.053
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.344.994
|
-1.728.046
|
444.508
|
-3.120.293
|
-4.184.257
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-59.488
|
-29.115
|
-424.151
|
2.907.360
|
4.705.552
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.375
|
-1.720
|
-2.396
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-23.997
|
68.591
|
-79.363
|
214.448
|
563.267
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.517.798
|
-1.657.508
|
-243.883
|
251.644
|
1.128.115
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
666.662
|
966.020
|
3.560.684
|
1.153.894
|
691.881
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.435.205
|
-1.492.900
|
-1.254.498
|
-1.359.656
|
-2.815.121
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
21.588
|
3.308
|
5.912
|
-520
|
-57.969
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-746.955
|
-523.571
|
2.312.097
|
-206.282
|
-2.181.208
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-474.152
|
1.839.412
|
276.372
|
-509.901
|
277.567
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.611.569
|
4.203.672
|
5.861.456
|
5.778.856
|
5.298.974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8.294
|
-181.628
|
49.204
|
30.019
|
123.768
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.145.711
|
5.861.456
|
6.187.032
|
5.298.974
|
5.700.308
|