I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.671.825
|
778.493
|
1.183.416
|
1.306.407
|
2.706.794
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
281.555
|
-1.039.411
|
1.330.915
|
593.428
|
449.229
|
- Khấu hao TSCĐ
|
683.468
|
601.890
|
330.214
|
710.092
|
728.982
|
- Các khoản dự phòng
|
29.170
|
-8.028
|
-16.704
|
87
|
107.245
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-16.409
|
-11.483
|
-8.294
|
181.628
|
-49.204
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-529.304
|
-1.715.813
|
944.276
|
-379.667
|
-431.570
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
114.630
|
94.023
|
81.423
|
81.288
|
93.777
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.953.380
|
-260.918
|
2.514.331
|
1.899.834
|
3.156.023
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-134.171
|
88.430
|
301.498
|
-424.351
|
-277.741
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
314.265
|
278.280
|
-47.363
|
212.989
|
-1.247.473
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
244.556
|
-1.022.589
|
441.501
|
931.495
|
1.381.486
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45.141
|
-41.616
|
-159.060
|
204.700
|
-2.599.552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-97.602
|
-84.866
|
|
-42.467
|
-70.473
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-204.691
|
-621.752
|
215.695
|
-55.880
|
-325.706
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.091.816
|
746.102
|
-499.246
|
2.318.645
|
-77.734
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.903.038
|
-111.457
|
-976.755
|
-1.024.475
|
-1.730.672
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.690.344
|
-1.030.386
|
1.790.601
|
4.020.491
|
-1.791.843
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-267.152
|
-122.680
|
-118.744
|
-189.861
|
-20.530
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
244.871
|
100.531
|
32.800
|
222.643
|
-161.951
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.846.673
|
-1.063.865
|
-1.344.994
|
-1.728.046
|
444.508
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-395.450
|
1.614.607
|
-59.488
|
-29.115
|
-424.151
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.010
|
-3.395
|
-3.375
|
-1.720
|
-2.396
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.000
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123.144
|
222.365
|
-23.997
|
68.591
|
-79.363
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.552.076
|
747.562
|
-1.517.798
|
-1.657.508
|
-243.883
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.431.160
|
1.082.319
|
666.662
|
966.020
|
3.560.684
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.076.192
|
-1.734.782
|
-1.435.205
|
-1.492.900
|
-1.254.498
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-89.617
|
-28.716
|
21.588
|
3.308
|
5.912
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
265.351
|
-681.179
|
-746.955
|
-523.571
|
2.312.097
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
127.083
|
-964.003
|
-474.152
|
1.839.412
|
276.372
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.534.414
|
5.564.089
|
4.611.569
|
4.203.672
|
5.861.456
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16.409
|
11.483
|
8.294
|
-181.628
|
49.204
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.677.907
|
4.611.569
|
4.145.711
|
5.861.456
|
6.187.032
|