TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.858
|
19.293
|
20.452
|
34.140
|
69.230
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.198
|
753
|
815
|
1.636
|
2.602
|
1. Tiền
|
2.198
|
753
|
815
|
1.636
|
2.602
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.483
|
12.581
|
15.912
|
21.464
|
53.245
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.385
|
7.434
|
7.289
|
9.586
|
8.158
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
45
|
1.927
|
8.605
|
41.337
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.751
|
5.755
|
7.731
|
4.307
|
4.004
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-653
|
-653
|
-1.034
|
-1.034
|
-255
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.561
|
2.695
|
3.247
|
4.306
|
4.702
|
1. Hàng tồn kho
|
2.561
|
2.695
|
3.247
|
4.306
|
4.702
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
616
|
3.264
|
478
|
6.734
|
8.682
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
2.906
|
13
|
2.608
|
2.772
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
574
|
316
|
423
|
4.083
|
5.868
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
314.230
|
308.343
|
311.036
|
307.993
|
324.750
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
311.649
|
308.343
|
305.436
|
301.747
|
299.317
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
311.281
|
308.343
|
305.091
|
301.414
|
298.997
|
- Nguyên giá
|
478.654
|
479.034
|
479.954
|
480.139
|
482.438
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167.373
|
-170.692
|
-174.863
|
-178.725
|
-183.441
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
368
|
0
|
344
|
333
|
321
|
- Nguyên giá
|
380
|
0
|
380
|
380
|
380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12
|
0
|
-36
|
-48
|
-59
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
2.850
|
6.246
|
25.433
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
2.850
|
6.246
|
25.433
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.581
|
0
|
2.750
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.581
|
0
|
2.750
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
331.089
|
327.635
|
331.488
|
342.132
|
393.980
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.037
|
5.882
|
10.129
|
21.229
|
71.689
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.037
|
5.882
|
10.129
|
21.229
|
71.689
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.782
|
4.688
|
3.416
|
3.899
|
39
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
294
|
523
|
346
|
458
|
102
|
6. Phải trả người lao động
|
528
|
586
|
545
|
701
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
252
|
618
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.433
|
910
|
5.821
|
15.918
|
70.929
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-825
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
321.052
|
321.754
|
321.359
|
320.904
|
322.292
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
321.052
|
321.754
|
321.359
|
320.904
|
322.292
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
292.331
|
330.795
|
292.331
|
330.833
|
330.833
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.194
|
1.194
|
1.194
|
1.194
|
1.194
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10.975
|
-10.236
|
-10.668
|
-11.124
|
-9.735
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7.173
|
-10.975
|
-10.975
|
-10.668
|
-11.124
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.803
|
739
|
308
|
-456
|
1.388
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
38.502
|
0
|
38.502
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
331.089
|
327.635
|
331.488
|
342.132
|
393.980
|