Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.858 19.293 20.452 34.140 69.230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.198 753 815 1.636 2.602
1. Tiền 2.198 753 815 1.636 2.602
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.483 12.581 15.912 21.464 53.245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.385 7.434 7.289 9.586 8.158
2. Trả trước cho người bán 0 45 1.927 8.605 41.337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.751 5.755 7.731 4.307 4.004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -653 -653 -1.034 -1.034 -255
IV. Tổng hàng tồn kho 2.561 2.695 3.247 4.306 4.702
1. Hàng tồn kho 2.561 2.695 3.247 4.306 4.702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 616 3.264 478 6.734 8.682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 2.906 13 2.608 2.772
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 574 316 423 4.083 5.868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 42 42 42 42
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 314.230 308.343 311.036 307.993 324.750
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 311.649 308.343 305.436 301.747 299.317
1. Tài sản cố định hữu hình 311.281 308.343 305.091 301.414 298.997
- Nguyên giá 478.654 479.034 479.954 480.139 482.438
- Giá trị hao mòn lũy kế -167.373 -170.692 -174.863 -178.725 -183.441
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 368 0 344 333 321
- Nguyên giá 380 0 380 380 380
- Giá trị hao mòn lũy kế -12 0 -36 -48 -59
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 2.850 6.246 25.433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 2.850 6.246 25.433
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.581 0 2.750 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.581 0 2.750 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331.089 327.635 331.488 342.132 393.980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.037 5.882 10.129 21.229 71.689
I. Nợ ngắn hạn 10.037 5.882 10.129 21.229 71.689
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.782 4.688 3.416 3.899 39
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 294 523 346 458 102
6. Phải trả người lao động 528 586 545 701 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 252 618
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.433 910 5.821 15.918 70.929
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -825 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 321.052 321.754 321.359 320.904 322.292
I. Vốn chủ sở hữu 321.052 321.754 321.359 320.904 322.292
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 292.331 330.795 292.331 330.833 330.833
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.194 1.194 1.194 1.194 1.194
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10.975 -10.236 -10.668 -11.124 -9.735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7.173 -10.975 -10.975 -10.668 -11.124
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.803 739 308 -456 1.388
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 38.502 0 38.502 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331.089 327.635 331.488 342.132 393.980