DUPONT
| Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 108,04 | 0,38 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,05 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 141,83 | 1,03 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 60,62 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,21 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,18 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 320,54 | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 34,11 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,28 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 400,41 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -223,65 | 6,82 | -5,23 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,03 | 1,68 | 0,93 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 1,36 | 0,78 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,95 | 0,83 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 140,83 | 0,03 | 0,22 |