1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.050
|
42.034
|
111.273
|
55.238
|
40.261
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.050
|
42.034
|
111.273
|
55.238
|
40.261
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.809
|
43.375
|
96.737
|
52.798
|
43.677
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.759
|
-1.341
|
14.536
|
2.439
|
-3.416
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
164
|
290
|
536
|
538
|
704
|
7. Chi phí tài chính
|
29
|
|
65
|
147
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29
|
|
65
|
147
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
214
|
215
|
260
|
203
|
221
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.242
|
2.145
|
2.612
|
2.030
|
2.017
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.080
|
-3.411
|
12.135
|
597
|
-4.950
|
12. Thu nhập khác
|
358
|
279
|
479
|
341
|
233
|
13. Chi phí khác
|
30
|
174
|
33
|
37
|
35
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
328
|
105
|
446
|
305
|
198
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.752
|
-3.306
|
12.582
|
902
|
-4.752
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
184
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
184
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.752
|
-3.306
|
12.397
|
902
|
-4.752
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.752
|
-3.306
|
12.397
|
902
|
-4.752
|