I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.183
|
-3.752
|
-3.306
|
12.582
|
902
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.506
|
6.334
|
6.187
|
6.004
|
6.083
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.468
|
6.469
|
6.477
|
6.475
|
6.474
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34
|
-164
|
-290
|
-536
|
-538
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
72
|
29
|
|
65
|
147
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.323
|
2.582
|
2.881
|
18.586
|
6.985
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36.010
|
839
|
12.606
|
-39.895
|
40.501
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.584
|
-5.468
|
1.764
|
-1.175
|
6.347
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36.767
|
33.553
|
-10.629
|
34.297
|
-54.094
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.006
|
141
|
1.291
|
1.488
|
454
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-125
|
-6
|
-23
|
-8
|
-204
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-307
|
|
-76
|
0
|
-184
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
5
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-199
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.724
|
31.646
|
7.814
|
13.094
|
-195
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-227
|
|
-619
|
-7
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
164
|
290
|
536
|
538
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-194
|
164
|
-329
|
529
|
538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.829
|
20.751
|
|
76.217
|
25.387
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.843
|
-5.751
|
-15.000
|
-33.167
|
-68.437
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33.014
|
15.000
|
-15.000
|
43.050
|
-43.050
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.484
|
46.810
|
-7.515
|
56.673
|
-42.707
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.623
|
11.139
|
57.949
|
50.434
|
107.107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.139
|
57.949
|
50.434
|
107.107
|
64.400
|