Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 613.417 638.823 616.754 661.958 624.882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95.097 58.218 88.987 49.585 17.342
1. Tiền 42.436 18.308 50.137 7.766 11.478
2. Các khoản tương đương tiền 52.661 39.911 38.850 41.819 5.864
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58.828 70.278 63.714 62.495 43.245
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58.828 70.278 63.714 62.495 43.245
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157.771 217.021 181.702 220.535 237.907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128.979 184.877 144.345 155.908 151.964
2. Trả trước cho người bán 26.632 29.983 36.496 62.467 84.246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.160 2.160 860 2.160 1.698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 293.852 287.393 277.988 321.821 320.050
1. Hàng tồn kho 293.852 287.393 277.988 321.821 320.050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.869 5.913 4.362 7.522 6.337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.783 5.913 4.362 7.522 6.337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195.283 191.484 203.147 199.326 196.778
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187.357 183.788 195.729 192.160 188.591
1. Tài sản cố định hữu hình 175.539 171.970 168.401 164.832 161.263
- Nguyên giá 218.580 218.580 218.580 218.580 218.580
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.041 -46.610 -50.179 -53.748 -57.317
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.818 11.818 27.328 27.328 27.328
- Nguyên giá 11.818 11.818 27.328 27.328 27.328
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.138 1.138 1.138 1.138 1.138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.138 1.138 1.138 1.138 1.138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.788 6.558 6.280 6.028 7.050
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.788 6.558 6.280 6.028 7.050
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808.700 830.307 819.900 861.284 821.660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 339.993 353.302 337.737 371.397 325.952
I. Nợ ngắn hạn 339.993 353.302 337.737 371.397 325.952
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165.904 182.501 149.636 176.837 142.122
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 146.433 143.096 158.097 164.196 156.585
4. Người mua trả tiền trước 976 1.014 2.979 1.646 1.174
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.907 21.955 22.278 23.976 22.231
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 675 675 675 675 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.380 1.342 1.354 1.349 1.123
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.718 2.718 2.718 2.718 2.718
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 468.707 477.005 482.163 489.887 495.708
I. Vốn chủ sở hữu 468.707 477.005 482.163 489.887 495.708
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369.588 369.588 369.588 369.588 369.588
2. Thặng dư vốn cổ phần -1 -1 -1 -1 -1
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.983 3.983 3.983 3.983 3.983
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95.137 103.436 108.593 116.317 122.138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78.084 78.084 78.084 108.284 108.284
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.053 25.351 30.509 8.033 13.854
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808.700 830.307 819.900 861.284 821.660