TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
577,767
|
613,417
|
638,823
|
616,754
|
661,958
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,415
|
95,097
|
58,218
|
88,987
|
49,585
|
1. Tiền
|
19,415
|
42,436
|
18,308
|
50,137
|
7,766
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
52,661
|
39,911
|
38,850
|
41,819
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58,828
|
58,828
|
70,278
|
63,714
|
62,495
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
58,828
|
58,828
|
70,278
|
63,714
|
62,495
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
187,538
|
157,771
|
217,021
|
181,702
|
220,535
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
155,521
|
128,979
|
184,877
|
144,345
|
155,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,135
|
26,632
|
29,983
|
36,496
|
62,467
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,881
|
2,160
|
2,160
|
860
|
2,160
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
306,024
|
293,852
|
287,393
|
277,988
|
321,821
|
1. Hàng tồn kho
|
306,024
|
293,852
|
287,393
|
277,988
|
321,821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,962
|
7,869
|
5,913
|
4,362
|
7,522
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
86
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,962
|
7,783
|
5,913
|
4,362
|
7,522
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199,499
|
195,283
|
191,484
|
203,147
|
199,326
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
190,951
|
187,357
|
183,788
|
195,729
|
192,160
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
179,133
|
175,539
|
171,970
|
168,401
|
164,832
|
- Nguyên giá
|
218,580
|
218,580
|
218,580
|
218,580
|
218,580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,447
|
-43,041
|
-46,610
|
-50,179
|
-53,748
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,818
|
11,818
|
11,818
|
27,328
|
27,328
|
- Nguyên giá
|
11,818
|
11,818
|
11,818
|
27,328
|
27,328
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,138
|
1,138
|
1,138
|
1,138
|
1,138
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,138
|
1,138
|
1,138
|
1,138
|
1,138
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,410
|
6,788
|
6,558
|
6,280
|
6,028
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,410
|
6,788
|
6,558
|
6,280
|
6,028
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
777,266
|
808,700
|
830,307
|
819,900
|
861,284
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
311,344
|
339,993
|
353,302
|
337,737
|
371,397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
311,344
|
339,993
|
353,302
|
337,737
|
371,397
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
164,144
|
165,904
|
182,501
|
149,636
|
176,837
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
120,233
|
146,433
|
143,096
|
158,097
|
164,196
|
4. Người mua trả tiền trước
|
976
|
976
|
1,014
|
2,979
|
1,646
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,638
|
21,907
|
21,955
|
22,278
|
23,976
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
96
|
675
|
675
|
675
|
675
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
539
|
1,380
|
1,342
|
1,354
|
1,349
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,718
|
2,718
|
2,718
|
2,718
|
2,718
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
465,922
|
468,707
|
477,005
|
482,163
|
489,887
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
465,922
|
468,707
|
477,005
|
482,163
|
489,887
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369,588
|
369,588
|
369,588
|
369,588
|
369,588
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,983
|
3,983
|
3,983
|
3,983
|
3,983
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92,352
|
95,137
|
103,436
|
108,593
|
116,317
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
78,084
|
78,084
|
78,084
|
78,084
|
108,284
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,268
|
17,053
|
25,351
|
30,509
|
8,033
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
777,266
|
808,700
|
830,307
|
819,900
|
861,284
|