I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.870
|
10.248
|
6.480
|
10.042
|
7.348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.188
|
-1.357
|
6.395
|
5.629
|
5.356
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.594
|
3.569
|
3.569
|
3.569
|
3.569
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-5.137
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-734
|
-2.085
|
558
|
-95
|
159
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.328
|
2.296
|
2.267
|
2.155
|
1.628
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.058
|
8.891
|
12.875
|
15.671
|
12.704
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.846
|
-57.816
|
36.870
|
-49.486
|
-15.944
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.171
|
6.460
|
9.405
|
-43.620
|
1.771
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21.909
|
1.299
|
16.979
|
12.358
|
-8.779
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
547
|
316
|
277
|
252
|
-1.021
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.328
|
-2.875
|
-2.267
|
-2.155
|
-1.628
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.002
|
-1.400
|
-1.000
|
-200
|
-3.200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73.202
|
-45.126
|
73.138
|
-67.181
|
-16.097
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-15.510
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
9.186
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.450
|
-11.450
|
6.564
|
-4.200
|
4.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
734
|
3.099
|
-558
|
95
|
-159
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.716
|
-8.351
|
-9.504
|
-4.105
|
13.227
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107.218
|
134.803
|
70.396
|
126.921
|
69.755
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.469
|
-118.205
|
-103.261
|
-99.852
|
-104.478
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.749
|
16.598
|
-32.865
|
27.069
|
-34.723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
64.235
|
-36.879
|
30.769
|
-44.216
|
-37.593
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.415
|
95.097
|
58.218
|
93.801
|
49.585
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83.650
|
58.218
|
88.987
|
49.585
|
11.992
|