1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258.370
|
192.781
|
225.797
|
248.566
|
202.126
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
258.370
|
192.781
|
225.797
|
248.566
|
202.126
|
4. Giá vốn hàng bán
|
230.009
|
172.584
|
212.122
|
237.640
|
191.689
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.361
|
20.197
|
13.676
|
10.926
|
10.437
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
898
|
755
|
734
|
2.066
|
-558
|
7. Chi phí tài chính
|
3.015
|
3.022
|
2.328
|
2.296
|
2.267
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.015
|
3.022
|
2.328
|
2.296
|
2.267
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
214
|
110
|
160
|
34
|
113
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-2.466
|
935
|
1.051
|
916
|
1.018
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.497
|
16.886
|
10.870
|
9.746
|
6.480
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
-501
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
0
|
501
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.497
|
16.886
|
10.870
|
10.248
|
6.480
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.888
|
2.618
|
2.453
|
1.949
|
1.323
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.888
|
2.618
|
2.453
|
1.949
|
1.323
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.609
|
14.268
|
8.417
|
8.298
|
5.158
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.609
|
14.268
|
8.417
|
8.298
|
5.158
|