I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.705
|
56.342
|
48.587
|
63.951
|
38.169
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.395
|
4.632
|
5.507
|
4.557
|
21.882
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.852
|
4.849
|
4.056
|
9.909
|
14.277
|
- Các khoản dự phòng
|
4.864
|
0
|
4.304
|
-5.734
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-5.020
|
-12.059
|
-12.080
|
-2.897
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.679
|
4.802
|
9.206
|
12.462
|
10.503
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.100
|
60.974
|
54.093
|
68.508
|
60.051
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.847
|
-513
|
54.770
|
-38.820
|
-11.643
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.792
|
-45.312
|
-100.831
|
12.938
|
6.516
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.914
|
-1.038
|
-17.498
|
-12.363
|
24.697
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
175
|
142
|
183
|
141
|
1.140
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.921
|
-7.315
|
-7.560
|
-12.462
|
-10.503
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-500
|
-1.500
|
-2.500
|
-5.947
|
-7.402
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.176
|
5.438
|
-19.342
|
11.996
|
62.857
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-11.623
|
-22.935
|
-148
|
-15.510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-55.517
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.000
|
-33.094
|
|
-46.728
|
-4.886
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
39.611
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
35.500
|
29.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
5.020
|
1.282
|
3.080
|
2.897
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.999
|
-39.697
|
-41.670
|
24.815
|
-17.499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.652
|
177.404
|
381.553
|
328.978
|
381.991
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.686
|
-122.957
|
-329.462
|
-339.535
|
-396.600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12.849
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.034
|
41.598
|
52.092
|
-10.557
|
-14.609
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.210
|
7.339
|
-8.921
|
26.254
|
30.749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.152
|
9.850
|
37.143
|
35.552
|
58.238
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.942
|
17.189
|
28.222
|
61.806
|
88.987
|