1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
419
|
79.802
|
47.142
|
40.897
|
155.002
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
419
|
79.802
|
47.142
|
40.897
|
155.002
|
4. Giá vốn hàng bán
|
205
|
77.070
|
44.505
|
39.741
|
91.924
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
214
|
2.732
|
2.637
|
1.156
|
63.078
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.938
|
2.094
|
1.463
|
666
|
46
|
7. Chi phí tài chính
|
6
|
0
|
204
|
|
17.872
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
204
|
|
17.162
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
10.529
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.986
|
4.653
|
3.544
|
1.815
|
21.525
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
160
|
174
|
353
|
7
|
13.198
|
12. Thu nhập khác
|
461
|
15
|
0
|
60
|
413
|
13. Chi phí khác
|
50
|
4
|
0
|
0
|
969
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
411
|
12
|
0
|
60
|
-556
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
570
|
185
|
353
|
67
|
12.642
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
91
|
51
|
84
|
38
|
3.895
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
91
|
51
|
84
|
38
|
3.895
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
479
|
135
|
269
|
29
|
8.747
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
479
|
135
|
269
|
29
|
8.747
|