TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.885
|
18.548
|
19.925
|
23.828
|
18.288
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.226
|
11.571
|
9.455
|
10.058
|
7.744
|
1. Tiền
|
3.426
|
6.771
|
4.634
|
3.521
|
5.744
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.800
|
4.800
|
4.821
|
6.537
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.565
|
2.092
|
5.681
|
5.870
|
6.001
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.565
|
2.092
|
5.681
|
5.870
|
6.001
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.674
|
4.131
|
4.439
|
4.363
|
4.210
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.679
|
3.637
|
3.473
|
3.427
|
3.379
|
2. Trả trước cho người bán
|
705
|
435
|
462
|
371
|
371
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.560
|
1.920
|
2.437
|
2.551
|
2.446
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.271
|
-1.862
|
-1.933
|
-1.986
|
-1.986
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
420
|
754
|
350
|
3.537
|
333
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
141
|
754
|
30
|
74
|
28
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
279
|
0
|
320
|
3.463
|
305
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.427
|
10.828
|
10.695
|
11.189
|
11.649
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.465
|
3.205
|
3.736
|
4.459
|
4.267
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.465
|
3.205
|
3.736
|
4.459
|
4.267
|
- Nguyên giá
|
31.730
|
31.730
|
33.396
|
35.336
|
36.262
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.265
|
-28.524
|
-29.660
|
-30.877
|
-31.995
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
570
|
570
|
570
|
570
|
570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-570
|
-570
|
-570
|
-570
|
-570
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.457
|
7.063
|
6.669
|
6.275
|
5.881
|
- Nguyên giá
|
8.669
|
8.669
|
8.669
|
8.669
|
8.669
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.211
|
-1.605
|
-1.999
|
-2.393
|
-2.787
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
305
|
359
|
289
|
454
|
1.501
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
305
|
359
|
289
|
454
|
1.501
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27.312
|
29.376
|
30.620
|
35.017
|
29.937
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.286
|
7.771
|
9.796
|
9.509
|
5.731
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.286
|
7.771
|
9.796
|
8.745
|
4.456
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
439
|
113
|
1.329
|
1.585
|
143
|
4. Người mua trả tiền trước
|
259
|
203
|
859
|
173
|
229
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
557
|
1.130
|
496
|
972
|
249
|
6. Phải trả người lao động
|
523
|
755
|
383
|
363
|
1.212
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
314
|
194
|
194
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.401
|
221
|
988
|
639
|
473
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.767
|
5.155
|
5.475
|
4.928
|
2.065
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24
|
0
|
72
|
84
|
84
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
763
|
1.274
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
763
|
1.274
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.026
|
21.605
|
20.824
|
25.508
|
24.206
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.026
|
21.605
|
20.824
|
25.508
|
24.206
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14.400
|
14.400
|
14.400
|
14.400
|
14.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.725
|
2.768
|
3.342
|
3.391
|
4.168
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.901
|
4.437
|
3.083
|
7.718
|
5.638
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.831
|
1.852
|
2.755
|
5.041
|
4.902
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
69
|
2.585
|
327
|
2.677
|
736
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27.312
|
29.376
|
30.620
|
35.017
|
29.937
|