1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
709.817
|
980.883
|
1.369.394
|
1.469.662
|
1.572.583
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
1
|
69
|
44
|
13
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
709.801
|
980.882
|
1.369.324
|
1.469.618
|
1.572.570
|
4. Giá vốn hàng bán
|
550.335
|
786.158
|
1.090.606
|
1.190.797
|
1.264.793
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
159.466
|
194.724
|
278.719
|
278.821
|
307.777
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.518
|
4.329
|
10.963
|
12.627
|
12.669
|
7. Chi phí tài chính
|
320
|
226
|
699
|
588
|
223
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
320
|
226
|
513
|
402
|
102
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
69.509
|
76.586
|
105.864
|
120.122
|
113.219
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.786
|
20.149
|
25.335
|
27.941
|
38.677
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
80.370
|
102.091
|
157.784
|
142.796
|
168.327
|
12. Thu nhập khác
|
3.499
|
1.887
|
2.422
|
3.570
|
4.144
|
13. Chi phí khác
|
1.763
|
1.598
|
1.818
|
6.455
|
3.509
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.736
|
290
|
605
|
-2.885
|
635
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
82.106
|
102.381
|
158.389
|
139.911
|
168.962
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.265
|
20.560
|
31.848
|
28.602
|
34.147
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.265
|
20.560
|
31.848
|
28.602
|
34.147
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
64.840
|
81.821
|
126.541
|
111.310
|
134.815
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
38
|
20
|
204
|
47
|
138
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64.802
|
81.801
|
126.337
|
111.263
|
134.677
|