1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
637.017
|
564.551
|
710.895
|
778.695
|
782.346
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
6
|
122
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
637.017
|
564.551
|
710.889
|
778.573
|
782.346
|
4. Giá vốn hàng bán
|
527.070
|
601.631
|
634.119
|
709.335
|
682.538
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
109.946
|
-37.079
|
76.769
|
69.238
|
99.808
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.308
|
3.032
|
1.960
|
1.225
|
2.374
|
7. Chi phí tài chính
|
11.876
|
10.259
|
8.966
|
8.251
|
8.227
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.876
|
10.259
|
8.966
|
8.251
|
8.227
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.902
|
39.148
|
41.139
|
48.467
|
49.692
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.731
|
10.946
|
10.944
|
11.859
|
12.537
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51.747
|
-94.401
|
17.680
|
1.886
|
31.727
|
12. Thu nhập khác
|
2.398
|
12.193
|
16.617
|
4.183
|
3.495
|
13. Chi phí khác
|
19
|
1.543
|
12
|
2
|
69
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.378
|
10.650
|
16.605
|
4.181
|
3.426
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|
6.067
|
35.153
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|
6.067
|
35.153
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|
6.067
|
35.153
|