Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 637.017 564.551 710.895 778.695 782.346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 6 122
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 637.017 564.551 710.889 778.573 782.346
4. Giá vốn hàng bán 527.070 601.631 634.119 709.335 682.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 109.946 -37.079 76.769 69.238 99.808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.308 3.032 1.960 1.225 2.374
7. Chi phí tài chính 11.876 10.259 8.966 8.251 8.227
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.876 10.259 8.966 8.251 8.227
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39.902 39.148 41.139 48.467 49.692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.731 10.946 10.944 11.859 12.537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 51.747 -94.401 17.680 1.886 31.727
12. Thu nhập khác 2.398 12.193 16.617 4.183 3.495
13. Chi phí khác 19 1.543 12 2 69
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.378 10.650 16.605 4.181 3.426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 54.125 -83.751 34.285 6.067 35.153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 54.125 -83.751 34.285 6.067 35.153
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 54.125 -83.751 34.285 6.067 35.153