Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 374.060 306.331 310.910 317.853 36.401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.284 481 3.458 1.875 813
1. Tiền 13.284 481 3.458 1.875 813
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 359.404 304.442 305.994 314.458 34.010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42.975 41.437 34.469 30.593 30.238
2. Trả trước cho người bán 11.472 11.329 11.314 14.184 13.981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 57.060 57.060 57.060 57.060 57.060
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 170.000 170.000 170.000 170.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 166.588 113.308 121.842 131.312 21.421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88.691 -88.691 -88.691 -88.691 -88.691
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.372 1.407 1.458 1.520 1.578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 628 663 715 777 834
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 744 744 744 744 744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.330.785 2.395.708 2.466.715 2.535.536 2.701.500
I. Các khoản phải thu dài hạn 35 35 35 35 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 35 35 35 35 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.330.747 2.395.671 2.466.679 2.535.501 2.701.500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2.330.747 2.395.671 2.466.679 2.535.501 2.701.500
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4 2 1 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 4 2 1 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.704.845 2.702.038 2.777.625 2.853.389 2.737.901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.725.962 2.725.250 2.802.434 2.880.015 2.795.448
I. Nợ ngắn hạn 346.763 359.092 1.890.926 1.966.007 92.282
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.770 11.770 11.770 11.770 11.770
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.830 3.821 3.829 3.816 3.825
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29 31 34 41 34
6. Phải trả người lao động 127 124 103 107 486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 326.466 338.804 1.870.648 1.945.731 71.625
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.541 4.541 4.541 4.541 4.541
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.379.198 2.366.158 911.508 914.008 2.703.166
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.362.168 2.349.128 894.128 885.585 164.285
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.031 17.031 17.381 28.423 2.538.881
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -21.116 -23.212 -24.809 -26.626 -57.547
I. Vốn chủ sở hữu -21.116 -23.212 -24.809 -26.626 -57.547
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 208.097 208.097 208.097 208.097 208.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 37.002 37.002 37.002 37.002 37.002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.336 14.336 14.336 14.336 14.336
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -280.551 -282.646 -284.244 -286.061 -316.982
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -267.042 -281.070 -281.070 -281.070 -281.070
- LNST chưa phân phối kỳ này -13.510 -1.576 -3.173 -4.990 -35.911
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.704.845 2.702.038 2.777.625 2.853.389 2.737.901