1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.549
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.549
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-57
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.673
|
5.441
|
5.562
|
5.563
|
2.986
|
7. Chi phí tài chính
|
9.270
|
5.972
|
6.106
|
6.435
|
31.966
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
575
|
552
|
565
|
895
|
28.993
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
721
|
850
|
1.040
|
961
|
1.607
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.375
|
-1.381
|
-1.583
|
-1.833
|
-30.587
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
0
|
5
|
16
|
488
|
13. Chi phí khác
|
1.776
|
195
|
20
|
|
795
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.736
|
-195
|
-15
|
16
|
-307
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.111
|
-1.576
|
-1.597
|
-1.817
|
-30.894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.111
|
-1.576
|
-1.597
|
-1.817
|
-30.894
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.111
|
-1.576
|
-1.597
|
-1.817
|
-30.894
|