Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.562 5.563 2.986 0 1
7. Chi phí tài chính 6.106 6.435 31.966 75.781 76.675
-Trong đó: Chi phí lãi vay 565 895 28.993 75.781 76.675
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.040 961 1.607 523 846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.583 -1.833 -30.587 -76.303 -77.520
12. Thu nhập khác 5 16 488
13. Chi phí khác 20 795 2 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 16 -307 -2 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.597 -1.817 -30.894 -76.305 -77.527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.597 -1.817 -30.894 -76.305 -77.527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.597 -1.817 -30.894 -76.305 -77.527