Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q1 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121 0 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 121 0 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 99 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 163 72 62 59 59
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -141 -72 -62 -59 -59
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 186 160 154 153 153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -186 -160 -154 -153 -153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -327 -232 -216 -212 -212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -327 -232 -216 -212 -212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -327 -232 -216 -212 -212