Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,284 68,874 102,955 53,164 46,392
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12,284 68,874 102,955 53,164 46,392
4. Giá vốn hàng bán 11,200 61,199 95,310 49,428 40,223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,084 7,675 7,645 3,736 6,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 622 21,714 257 1,065 2,086
7. Chi phí tài chính 0 427 251 690 373
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 245 428 122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 978 3,343 2,992 889 724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,196 3,858 4,433 4,771 5,251
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3,468 21,762 226 -1,550 1,907
12. Thu nhập khác 0 45 112 1,906 4
13. Chi phí khác 3,381 7 103 140 1,687
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3,381 38 9 1,765 -1,683
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6,849 21,801 235 215 224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2,669 47 56 34
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 2,669 47 56 34
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6,849 19,132 188 159 191
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6,849 19,132 188 159 191