1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,284
|
68,874
|
102,955
|
53,164
|
46,392
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12,284
|
68,874
|
102,955
|
53,164
|
46,392
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11,200
|
61,199
|
95,310
|
49,428
|
40,223
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,084
|
7,675
|
7,645
|
3,736
|
6,169
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
622
|
21,714
|
257
|
1,065
|
2,086
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
427
|
251
|
690
|
373
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
245
|
428
|
122
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
978
|
3,343
|
2,992
|
889
|
724
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,196
|
3,858
|
4,433
|
4,771
|
5,251
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3,468
|
21,762
|
226
|
-1,550
|
1,907
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
45
|
112
|
1,906
|
4
|
13. Chi phí khác
|
3,381
|
7
|
103
|
140
|
1,687
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,381
|
38
|
9
|
1,765
|
-1,683
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6,849
|
21,801
|
235
|
215
|
224
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2,669
|
47
|
56
|
34
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
2,669
|
47
|
56
|
34
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6,849
|
19,132
|
188
|
159
|
191
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6,849
|
19,132
|
188
|
159
|
191
|