Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.430 0 123 0 320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.430 0 123 0 320
4. Giá vốn hàng bán 5.373 0 116 0 264
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57 0 6 0 57
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.122 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 870 752 3.904 782 787
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 465 246 461 1.168 1.542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.844 -998 -4.359 -1.950 -2.273
12. Thu nhập khác 0 200 0
13. Chi phí khác 0 0 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 200 0 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.844 -998 -4.159 -1.950 -2.273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.844 -998 -4.159 -1.950 -2.273
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.844 -998 -4.159 -1.950 -2.273