Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.462 11.433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.462 11.433
4. Giá vốn hàng bán 7.952 8.650
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.510 2.783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17 49
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 888 1.072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.640 1.760
12. Thu nhập khác 373 3
13. Chi phí khác 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 372 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.012 1.763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 402 353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 402 353
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.609 1.410
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.609 1.410