1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.462
|
11.433
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.462
|
11.433
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.952
|
8.650
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.510
|
2.783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
49
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
888
|
1.072
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.640
|
1.760
|
12. Thu nhập khác
|
373
|
3
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
372
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.012
|
1.763
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
402
|
353
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
402
|
353
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.609
|
1.410
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.609
|
1.410
|