1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.419
|
17.472
|
17.221
|
6.826
|
4.075
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.419
|
17.472
|
17.221
|
6.826
|
4.075
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.457
|
19.597
|
13.540
|
5.261
|
4.748
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.963
|
-2.124
|
3.681
|
1.565
|
-673
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
4
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
2.939
|
2.271
|
2.504
|
275
|
4.719
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.333
|
2.271
|
2.504
|
275
|
4.719
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.524
|
1.533
|
1.099
|
1.078
|
1.303
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
500
|
-5.928
|
78
|
216
|
-6.694
|
12. Thu nhập khác
|
207
|
70
|
33
|
110
|
81
|
13. Chi phí khác
|
684
|
432
|
808
|
304
|
2.054
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-477
|
-361
|
-775
|
-194
|
-1.972
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23
|
-6.289
|
-697
|
22
|
-8.666
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23
|
-6.289
|
-697
|
22
|
-8.666
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23
|
-6.289
|
-697
|
22
|
-8.666
|