Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140.790 172.915 120.335 290.599 299.596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 140.790 172.915 120.335 290.599 299.596
4. Giá vốn hàng bán 122.792 154.086 103.183 265.458 275.826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.998 18.829 17.152 25.141 23.770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 2.379 2.377 2.162 2.253
7. Chi phí tài chính 7.571 5.497 5.751 11.877 11.871
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.105 5.497 5.751 11.419 11.871
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.619
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.740 9.233 9.388 13.281 11.869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.309 6.478 4.390 2.145 2.283
12. Thu nhập khác 620 177 419 311
13. Chi phí khác 543 4.367 1.902 345 433
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 76 -4.191 -1.483 -34 -433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.386 2.288 2.907 2.111 1.851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 659 2.067 1.362 1.229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 -137 -7 10 -2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -8 523 2.060 1.372 1.226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.394 1.765 847 739 624
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10 166 9 5 3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.383 1.599 838 734 621