Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.104 29.280 6.960 12.220 13.805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.104 29.280 6.960 12.220 13.805
4. Giá vốn hàng bán 25.115 26.310 5.818 9.896 8.705
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.989 2.970 1.141 2.324 5.101
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 610 2.057 560
7. Chi phí tài chính 1.197 749 5 9
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.197 749 5 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.325 2 70 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 308 315 400 2.141 1.875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.159 1.904 1.347 2.170 3.777
12. Thu nhập khác 315 979 398 0
13. Chi phí khác 214 218 54 44 32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 102 761 345 -44 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.261 2.665 1.692 2.126 3.745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 206 404 409 518 969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 206 404 409 518 969
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.055 2.262 1.283 1.608 2.776
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.055 2.262 1.283 1.608 2.776