1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,104
|
29,280
|
6,960
|
12,220
|
13,805
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29,104
|
29,280
|
6,960
|
12,220
|
13,805
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,115
|
26,310
|
5,818
|
9,896
|
8,705
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,989
|
2,970
|
1,141
|
2,324
|
5,101
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
610
|
2,057
|
560
|
7. Chi phí tài chính
|
1,197
|
749
|
5
|
|
9
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,197
|
749
|
5
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,325
|
2
|
|
70
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
308
|
315
|
400
|
2,141
|
1,875
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,159
|
1,904
|
1,347
|
2,170
|
3,777
|
12. Thu nhập khác
|
315
|
979
|
398
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
214
|
218
|
54
|
44
|
32
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
102
|
761
|
345
|
-44
|
-32
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,261
|
2,665
|
1,692
|
2,126
|
3,745
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
206
|
404
|
409
|
518
|
969
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
206
|
404
|
409
|
518
|
969
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,055
|
2,262
|
1,283
|
1,608
|
2,776
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,055
|
2,262
|
1,283
|
1,608
|
2,776
|