I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.410
|
4.906
|
4.596
|
8.335
|
9.668
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.368
|
19.894
|
17.443
|
19.314
|
27.813
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.023
|
8.483
|
7.882
|
6.878
|
6.190
|
- Các khoản dự phòng
|
225
|
2.313
|
493
|
4.149
|
16.482
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-70
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
457
|
-837
|
185
|
-49
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.283
|
-3.226
|
-2.386
|
-1.960
|
-792
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.472
|
11.867
|
12.291
|
10.061
|
5.983
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.778
|
24.801
|
22.039
|
27.649
|
37.482
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25.899
|
-57.452
|
-39.503
|
84.126
|
-16.650
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41.399
|
-2.170
|
12.682
|
-65.541
|
62.948
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-54.403
|
18.005
|
6.432
|
17.161
|
-71.788
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.537
|
1.265
|
2.154
|
1.610
|
194
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.472
|
-11.867
|
-12.291
|
-10.061
|
-5.322
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.285
|
-1.233
|
-1.122
|
-1.450
|
-1.732
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.607
|
-2.318
|
-1.619
|
-132
|
-251
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.772
|
-30.969
|
-11.229
|
53.363
|
4.880
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.325
|
-2.298
|
-1.463
|
-561
|
-2.856
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
27
|
109
|
760
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-832
|
-1.071
|
-4.483
|
-100
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.500
|
13.750
|
24.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.500
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
3.230
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.683
|
3.971
|
2.892
|
1.084
|
1.788
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.974
|
11.102
|
10.724
|
27.763
|
-308
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
600
|
|
570
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
368.270
|
317.557
|
329.399
|
276.506
|
243.292
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-359.376
|
-297.720
|
-335.177
|
-293.940
|
-285.592
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.189
|
-3.538
|
-2.212
|
-7.013
|
-3.668
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.306
|
16.300
|
-7.420
|
-24.448
|
-45.968
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.104
|
-3.567
|
-7.924
|
56.678
|
-41.396
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.012
|
18.134
|
14.627
|
2.667
|
59.345
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
18
|
61
|
837
|
0
|
49
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.134
|
14.627
|
7.540
|
59.345
|
17.998
|