Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 248.330 248.385 248.204 247.384 245.378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 630 1.378 434 753 170
1. Tiền 630 1.378 434 753 170
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.375 82.379 80.573 77.633 83.786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76.491 78.835 76.695 73.387 80.071
2. Trả trước cho người bán 1.942 1.304 1.402 1.208 1.243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.706 14.003 14.240 14.802 14.236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.764 -11.764 -11.764 -11.764 -11.764
IV. Tổng hàng tồn kho 166.248 164.628 167.198 168.998 161.328
1. Hàng tồn kho 166.248 164.628 167.198 168.998 161.328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 77 0 0 0 94
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 77 0 0 0 94
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46.853 45.627 43.176 41.947 40.760
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.534 44.308 41.857 40.628 39.441
1. Tài sản cố định hữu hình 45.534 44.308 41.857 40.628 39.441
- Nguyên giá 158.374 158.374 158.374 158.374 158.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -112.841 -114.067 -116.517 -117.746 -118.933
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.179 1.179 1.179 1.179 1.179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.179 1.179 1.179 1.179 1.179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 140 140 140 140 140
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 140
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140 140 140 140 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 295.183 294.011 291.380 289.331 286.138
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 407.752 408.073 408.593 407.625 405.580
I. Nợ ngắn hạn 407.752 408.073 408.593 407.625 405.580
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222.190 222.190 222.190 222.190 222.190
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 66.891 66.747 67.426 67.554 67.452
4. Người mua trả tiền trước 666 666 666 870 692
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94 444 145 19 174
6. Phải trả người lao động 1.439 1.553 1.689 1.074 1.159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 74.804 74.769 74.733 74.769 74.769
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 41.519 41.555 41.595 41.001 38.995
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 149 149 149 149 149
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -112.569 -114.061 -117.212 -118.294 -119.443
I. Vốn chủ sở hữu -112.569 -114.061 -117.212 -118.294 -119.443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 51.498 51.498 51.498 51.498 51.498
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.032 15.032 15.032 15.032 15.032
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 442 442 442 442 442
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.903 7.903 7.903 7.903 7.903
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 36 36 36 36 36
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -187.480 -188.972 -192.123 -193.204 -194.353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -186.178 -186.178 -186.178 -192.144 -192.144
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.301 -2.793 -5.944 -1.060 -2.209
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 295.183 294.011 291.380 289.331 286.138