1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92.242
|
17.584
|
15.671
|
11.529
|
37.511
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
92.242
|
17.584
|
15.671
|
11.529
|
37.511
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.395
|
15.583
|
16.342
|
11.467
|
32.755
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.847
|
2.001
|
-671
|
63
|
4.756
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
2
|
1
|
2
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2.665
|
2.104
|
3.117
|
2.372
|
1.964
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.665
|
2.104
|
3.117
|
2.372
|
1.964
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
872
|
160
|
165
|
51
|
1
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.333
|
5.761
|
6.808
|
4.009
|
3.675
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17
|
-6.022
|
-10.759
|
-6.368
|
-883
|
12. Thu nhập khác
|
1.956
|
675
|
987
|
605
|
14
|
13. Chi phí khác
|
1.837
|
1.349
|
2.674
|
1.732
|
1.044
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
119
|
-673
|
-1.687
|
-1.127
|
-1.030
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
136
|
-6.696
|
-12.446
|
-7.495
|
-1.913
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
136
|
-6.696
|
-12.446
|
-7.495
|
-1.913
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
136
|
-6.696
|
-12.446
|
-7.495
|
-1.913
|