Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213,982 182,448 149,380 144,414 76,523
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 213,982 182,448 149,380 144,414 76,523
4. Giá vốn hàng bán 198,716 167,906 141,177 133,827 68,221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15,266 14,542 8,203 10,587 8,302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 864 740 32 643 291
7. Chi phí tài chính 14 46 21 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14 46 21 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,655 9,502 7,848 8,952 12,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,461 5,780 341 2,257 -4,376
12. Thu nhập khác 306 103 268 113 0
13. Chi phí khác 168 1 227 564 106
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 137 103 41 -451 -105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,598 5,882 381 1,806 -4,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,546 1,198 114 473 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,546 1,198 114 473 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,052 4,684 267 1,332 -4,481
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,052 4,684 267 1,332 -4,481