1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213.982
|
182.448
|
149.380
|
144.414
|
76.523
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
213.982
|
182.448
|
149.380
|
144.414
|
76.523
|
4. Giá vốn hàng bán
|
198.716
|
167.906
|
141.177
|
133.827
|
68.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.266
|
14.542
|
8.203
|
10.587
|
8.302
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
864
|
740
|
32
|
643
|
291
|
7. Chi phí tài chính
|
14
|
|
46
|
21
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
|
46
|
21
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.655
|
9.502
|
7.848
|
8.952
|
12.968
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.461
|
5.780
|
341
|
2.257
|
-4.376
|
12. Thu nhập khác
|
306
|
103
|
268
|
113
|
0
|
13. Chi phí khác
|
168
|
1
|
227
|
564
|
106
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
137
|
103
|
41
|
-451
|
-105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.598
|
5.882
|
381
|
1.806
|
-4.481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.546
|
1.198
|
114
|
473
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.546
|
1.198
|
114
|
473
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.052
|
4.684
|
267
|
1.332
|
-4.481
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.052
|
4.684
|
267
|
1.332
|
-4.481
|