1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77.128
|
61.348
|
82.011
|
71.111
|
80.471
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.835
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
72.294
|
61.348
|
82.011
|
71.111
|
80.471
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.339
|
53.051
|
72.599
|
65.116
|
68.545
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-4.045
|
8.297
|
9.412
|
5.995
|
11.926
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
189
|
7
|
12
|
26
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
30.721
|
48.069
|
24.368
|
27.094
|
58.813
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30.721
|
48.069
|
24.190
|
27.094
|
25.435
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-220
|
-215
|
-71
|
-54
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-6.613
|
-9.588
|
-7.363
|
15.412
|
12.910
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-28.185
|
-30.392
|
-7.652
|
-36.540
|
-59.765
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
1.987
|
79
|
0
|
14
|
13. Chi phí khác
|
4.027
|
3.335
|
2.517
|
4.272
|
11.471
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.023
|
-1.348
|
-2.438
|
-4.272
|
-11.457
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-32.207
|
-31.740
|
-10.090
|
-40.811
|
-71.223
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2.349
|
0
|
0
|
301
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10
|
2.359
|
10
|
10
|
312
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-32.217
|
-34.099
|
-10.101
|
-40.821
|
-71.534
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-266
|
-2.435
|
-201
|
-715
|
61
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-31.951
|
-31.664
|
-9.900
|
-40.106
|
-71.595
|