Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 311.249 368.575 369.970 325.068 380.351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 311.249 368.575 369.970 325.068 380.351
4. Giá vốn hàng bán 242.557 284.721 288.767 247.276 287.395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 68.693 83.854 81.203 77.792 92.957
6. Doanh thu hoạt động tài chính 674 619 3.866 3.986 5.107
7. Chi phí tài chính 1.832 784 1.076 747 818
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.776 277 32 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.784 1.656 1.574 1.366 1.444
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.460 34.926 36.122 34.353 38.899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 33.290 47.107 46.298 45.312 56.902
12. Thu nhập khác 286 1.182 624 9 1.128
13. Chi phí khác 1.219 1.551 1.446 1.112 2.053
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -932 -369 -821 -1.103 -925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.358 46.738 45.477 44.209 55.977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.222 9.068 9.695 9.700 11.910
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -137 247 103 -278 101
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.085 9.316 9.798 9.422 12.011
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.273 37.422 35.678 34.787 43.966
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.273 37.422 35.678 34.787 43.966