I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32.358
|
46.738
|
45.477
|
44.209
|
55.977
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.221
|
13.097
|
12.132
|
12.852
|
9.299
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.386
|
13.225
|
12.664
|
13.201
|
12.881
|
- Các khoản dự phòng
|
693
|
580
|
625
|
762
|
674
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
19
|
185
|
166
|
20
|
-2.638
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-646
|
-1.170
|
-1.323
|
-1.163
|
-1.619
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.776
|
277
|
|
32
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-6
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.579
|
59.835
|
57.609
|
57.061
|
65.276
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.678
|
62
|
-4.422
|
-2.702
|
77
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.206
|
-9.094
|
371
|
-4.406
|
2.781
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
847
|
9.774
|
-5.602
|
1.779
|
6.022
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
88
|
-79
|
85
|
-293
|
-466
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.824
|
-370
|
|
-32
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.197
|
-9.012
|
-8.580
|
-9.140
|
-7.430
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.745
|
-2.340
|
-2.831
|
-1.760
|
-1.770
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.275
|
48.775
|
36.629
|
40.507
|
64.490
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.304
|
-6.146
|
-11.224
|
-11.558
|
-23.708
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
269
|
766
|
630
|
8
|
1.130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.650
|
-19.520
|
|
-26.195
|
-11.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.945
|
5.752
|
74
|
25.500
|
15.695
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
476
|
404
|
710
|
1.155
|
407
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.264
|
-18.744
|
-9.810
|
-11.090
|
-17.476
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.816
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125.724
|
2.873
|
|
5.553
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-151.272
|
-17.165
|
|
-5.553
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.620
|
-14.268
|
-14.067
|
-16.571
|
-18.377
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33.352
|
-28.559
|
-14.067
|
-16.571
|
-18.377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.341
|
1.472
|
12.752
|
12.845
|
28.638
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.840
|
25.559
|
27.017
|
39.765
|
52.629
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
60
|
-13
|
-5
|
19
|
2.424
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.559
|
27.017
|
39.765
|
52.629
|
83.691
|