I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
49.312
|
53.663
|
59.182
|
60.406
|
61.594
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17.493
|
-14.187
|
-16.315
|
-7.220
|
-35.217
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.224
|
-26.265
|
-28.228
|
-33.462
|
-34.434
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-51
|
-119
|
-27
|
-34
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.447
|
7.500
|
15.603
|
6.205
|
14.131
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.022
|
-8.466
|
-10.593
|
-62
|
-9.018
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.969
|
12.126
|
19.622
|
25.833
|
-2.994
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.586
|
-34.201
|
-15.274
|
-25.991
|
-31
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64
|
66
|
32
|
23
|
23
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.521
|
-34.135
|
-15.242
|
-25.968
|
-8
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
24.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
24.000
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.448
|
1.991
|
4.380
|
-135
|
-3.002
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.226
|
8.405
|
10.396
|
14.776
|
14.641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.674
|
10.396
|
14.776
|
14.641
|
11.639
|