TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,271
|
63,831
|
52,433
|
51,497
|
58,922
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,008
|
11,489
|
4,764
|
6,389
|
3,463
|
1. Tiền
|
5,508
|
3,460
|
3,264
|
4,889
|
1,963
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,500
|
8,029
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,000
|
39,000
|
31,021
|
30,000
|
38,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
43,000
|
39,000
|
31,021
|
30,000
|
38,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,870
|
13,223
|
16,043
|
14,479
|
16,667
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15,578
|
16,166
|
15,107
|
14,887
|
19,972
|
2. Trả trước cho người bán
|
235
|
880
|
0
|
48
|
48
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
790
|
503
|
5,634
|
6,171
|
4,462
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,734
|
-4,325
|
-4,699
|
-6,626
|
-7,815
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66
|
95
|
405
|
491
|
134
|
1. Hàng tồn kho
|
66
|
95
|
405
|
491
|
134
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
328
|
24
|
200
|
137
|
158
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
328
|
24
|
200
|
137
|
158
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
55,369
|
47,504
|
42,635
|
30,776
|
26,242
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49,329
|
40,505
|
35,133
|
30,193
|
24,747
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,329
|
40,505
|
35,133
|
30,193
|
24,747
|
- Nguyên giá
|
125,021
|
125,062
|
128,264
|
130,208
|
130,208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,692
|
-84,557
|
-93,130
|
-100,015
|
-105,461
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,036
|
6,999
|
0
|
583
|
1,469
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,036
|
6,999
|
0
|
583
|
1,469
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3
|
0
|
7,501
|
0
|
27
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3
|
0
|
7,501
|
0
|
27
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
123,640
|
111,335
|
95,068
|
82,272
|
85,164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33,774
|
28,518
|
24,854
|
21,138
|
26,696
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,667
|
23,561
|
21,024
|
18,349
|
24,228
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,127
|
1,127
|
1,127
|
1,042
|
547
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,579
|
2,127
|
1,610
|
2,039
|
4,448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
122
|
89
|
156
|
303
|
147
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,142
|
1,941
|
1,764
|
1,654
|
752
|
6. Phải trả người lao động
|
4,677
|
3,703
|
3,833
|
1,965
|
5,505
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
92
|
70
|
394
|
1,051
|
2,954
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,253
|
10,693
|
9,944
|
8,166
|
8,644
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
452
|
1,532
|
518
|
427
|
613
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,224
|
2,279
|
1,679
|
1,704
|
619
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,108
|
4,957
|
3,831
|
2,789
|
2,468
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,208
|
4,081
|
2,955
|
1,913
|
1,367
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
900
|
876
|
876
|
876
|
1,102
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
89,866
|
82,817
|
70,214
|
61,134
|
58,468
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41,691
|
41,600
|
42,466
|
42,672
|
44,234
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,757
|
36,757
|
36,757
|
36,757
|
36,757
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,387
|
1,881
|
2,288
|
2,605
|
2,910
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,294
|
2,709
|
3,169
|
3,057
|
3,314
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
109
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,294
|
2,709
|
3,060
|
3,057
|
3,314
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
253
|
253
|
253
|
253
|
1,253
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
48,175
|
41,217
|
27,747
|
18,462
|
14,234
|
1. Nguồn kinh phí
|
13,879
|
14,208
|
5,586
|
1,060
|
129
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
34,295
|
27,009
|
22,162
|
17,403
|
14,105
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
123,640
|
111,335
|
95,068
|
82,272
|
85,164
|