DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,51 | 7,20 | 7,17 | 7,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,66 | 5,13 | 4,95 | 4,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,63 | 0,75 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 2,24 | 1,93 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,84 | 59,67 | 61,75 | 67,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,39 | 24,74 | 3,49 | 9,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,79 | 17,46 | 18,76 | 20,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,22 | 6,91 | 6,59 | 6,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,20 | 92,99 | 94,72 | 96,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,97 | 79,78 | 79,33 | 79,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,89 | 98,13 | 85,58 | 89,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,97 | 3,10 | 3,73 | 0,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,64 | 12,32 | 15,49 | 31,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 487,01 | 320,72 | 304,37 | 317,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,27 | 31,41 | 33,15 | 34,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,71 | 2,49 | 2,81 | 2,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,70 | 2,47 | 2,77 | 2,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,45 | 0,37 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,59 | 0,50 | 0,60 |