I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.418
|
-3.328
|
169
|
-2.460
|
-235
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
818
|
1.087
|
778
|
1.165
|
1.039
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.190
|
1.259
|
1.249
|
1.219
|
1.177
|
- Các khoản dự phòng
|
-29
|
85
|
-337
|
202
|
27
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-344
|
-256
|
-135
|
-256
|
-165
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-600
|
-2.241
|
946
|
-1.296
|
803
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.220
|
909
|
-94
|
-107
|
-239
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
95
|
32
|
-91
|
48
|
-12
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-170
|
-1.961
|
1.270
|
214
|
-1.318
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
362
|
206
|
-141
|
127
|
52
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-47
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9
|
4
|
3
|
16
|
54
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31
|
-8
|
-3
|
-16
|
-53
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.839
|
-3.058
|
1.890
|
-1.014
|
-714
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.047
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
291
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.219
|
-2.500
|
-6.150
|
-4.801
|
-2.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.700
|
4.019
|
4.950
|
4.800
|
5.101
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
335
|
256
|
135
|
256
|
165
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.940
|
1.775
|
-1.065
|
255
|
2.366
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-101
|
-1.283
|
825
|
-759
|
1.652
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.841
|
1.741
|
457
|
1.285
|
526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.741
|
457
|
1.282
|
526
|
2.178
|