Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154.830 193.456 169.713 758.047 681.160
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11.649 12.681 4.098 62.476 46.984
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 143.181 180.775 165.616 695.571 634.176
4. Giá vốn hàng bán 129.552 162.438 153.363 673.629 600.663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.629 18.337 12.253 21.942 33.513
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 3 1 15 588
7. Chi phí tài chính 0 0 0 379 1.048
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 379 1.048
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.217 11.705 10.401 12.526 12.814
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.336 2.936 3.459 5.248 8.129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.921 3.699 -1.607 3.805 12.110
12. Thu nhập khác 373 77 40.587 1.103 371
13. Chi phí khác 0 2.657 0 3.044 995
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 373 -2.580 40.587 -1.941 -624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.548 1.119 38.980 1.864 11.486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 7.776 488 2.406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 7.776 488 2.406
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.548 1.119 31.203 1.376 9.080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.548 1.119 31.203 1.376 9.080