Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,145 24,701 90,576 168,171 183,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 454 414 1,868 5,544 33,587
1. Tiền 454 414 1,868 5,544 13,439
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 20,148
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1,200 32,094
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1,200 32,094
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,535 19,407 80,703 153,499 101,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,400 21,223 82,545 147,715 103,067
2. Trả trước cho người bán 273 23 454 7,775 579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,191 1,529 1,569 1,874 1,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,329 -3,369 -3,865 -3,865 -3,865
IV. Tổng hàng tồn kho 2,834 4,730 7,837 4,680 12,312
1. Hàng tồn kho 2,834 4,730 7,837 4,680 12,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 322 151 169 3,249 3,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322 151 169 181 1,044
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 3,068 2,682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54,882 47,610 31,535 122,981 81,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 27 27 27 51,737 12
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 27 27 27 51,737 12
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,391 15,706 6,354 50,066 63,531
1. Tài sản cố định hữu hình 18,381 15,706 6,057 49,873 63,444
- Nguyên giá 68,284 68,959 35,240 78,267 91,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,902 -53,252 -29,183 -28,394 -28,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9 0 297 192 87
- Nguyên giá 257 257 572 572 572
- Giá trị hao mòn lũy kế -248 -257 -275 -379 -484
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 36,464 31,876 25,155 21,178 18,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,464 31,876 25,155 21,178 18,260
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,027 72,310 122,111 291,152 264,936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31,623 35,789 54,386 222,052 137,124
I. Nợ ngắn hạn 20,115 25,941 45,627 145,991 126,873
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18,564 23,441 31,940 141,055 121,551
4. Người mua trả tiền trước 32 3 8 182 82
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 283 152 12,755 508 2,430
6. Phải trả người lao động 352 388 230 356 845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 806 1,883 1 12 60
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 78 73 693 3,879 1,906
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,508 9,848 8,759 76,060 10,251
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11,508 9,848 8,759 58,702 2,351
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 17,358 7,900
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35,403 36,522 67,725 69,101 127,812
I. Vốn chủ sở hữu 35,403 36,522 67,725 69,101 127,812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 63,000 63,000 63,000 63,000 104,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 8,131
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 672 672 672 672 672
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 531 531 531 531 531
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,799 -27,681 3,523 4,898 13,979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,251 -28,799 -27,681 3,523 4,898
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,548 1,119 31,203 1,376 9,080
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,027 72,310 122,111 291,152 264,936