1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.017.512
|
1.132.484
|
884.903
|
1.133.393
|
1.081.578
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.017.512
|
1.132.484
|
884.903
|
1.133.393
|
1.081.578
|
4. Giá vốn hàng bán
|
987.730
|
1.042.774
|
889.206
|
1.022.183
|
1.033.362
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.782
|
89.711
|
-4.303
|
111.210
|
48.216
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
54
|
714
|
35
|
67
|
39
|
7. Chi phí tài chính
|
73.445
|
532.603
|
58.113
|
48.978
|
56.128
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68.462
|
58.747
|
52.443
|
54.225
|
55.532
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.875
|
21.256
|
8.298
|
11.019
|
10.615
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-52.484
|
-463.434
|
-70.679
|
51.279
|
-18.488
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
47
|
315
|
7.299
|
|
13. Chi phí khác
|
390
|
883
|
413
|
407
|
356
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-349
|
-835
|
-98
|
6.891
|
-356
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-52.832
|
-464.269
|
-70.777
|
58.171
|
-18.844
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-52.832
|
-464.269
|
-70.777
|
58.171
|
-18.844
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-52.832
|
-464.269
|
-70.777
|
58.171
|
-18.844
|