Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.017.512 1.132.484 884.903 1.133.393 1.081.578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.017.512 1.132.484 884.903 1.133.393 1.081.578
4. Giá vốn hàng bán 987.730 1.042.774 889.206 1.022.183 1.033.362
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.782 89.711 -4.303 111.210 48.216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54 714 35 67 39
7. Chi phí tài chính 73.445 532.603 58.113 48.978 56.128
-Trong đó: Chi phí lãi vay 68.462 58.747 52.443 54.225 55.532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.875 21.256 8.298 11.019 10.615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -52.484 -463.434 -70.679 51.279 -18.488
12. Thu nhập khác 42 47 315 7.299
13. Chi phí khác 390 883 413 407 356
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -349 -835 -98 6.891 -356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -52.832 -464.269 -70.777 58.171 -18.844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -52.832 -464.269 -70.777 58.171 -18.844
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -52.832 -464.269 -70.777 58.171 -18.844