Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117,526 137,443 111,053 118,761 118,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,249 108,911 82,873 78,013 64,251
1. Tiền 33,249 43,911 14,773 22,913 24,651
2. Các khoản tương đương tiền 58,000 65,000 68,100 55,100 39,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,820 7,278 11,299 20,637 29,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,025 2,966 2,247 2,208 2,500
2. Trả trước cho người bán 3,387 1,929 6,900 15,810 24,826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,409 2,383 2,151 2,618 2,391
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16,949 21,051 16,234 18,437 22,872
1. Hàng tồn kho 20,440 24,542 19,641 21,840 26,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,491 -3,491 -3,407 -3,403 -3,403
V. Tài sản ngắn hạn khác 509 202 647 1,673 1,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1,314 1,619
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 509 202 647 359 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 360,885 348,700 363,232 358,197 368,030
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 333,046 328,821 328,149 313,974 310,144
1. Tài sản cố định hữu hình 332,699 328,524 327,902 313,364 309,452
- Nguyên giá 1,230,626 1,239,737 1,248,329 1,249,448 1,258,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -897,927 -911,214 -920,427 -936,084 -949,312
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 347 297 247 611 691
- Nguyên giá 1,703 1,703 1,703 2,105 2,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,356 -1,406 -1,455 -1,495 -1,538
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,953 5,902 18,008 30,898 43,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,953 5,902 18,008 30,898 43,214
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17,887 13,976 17,075 13,324 14,672
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,887 13,976 17,075 13,324 14,672
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 478,412 486,142 474,285 476,958 486,489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102,466 98,632 106,279 99,278 110,396
I. Nợ ngắn hạn 55,441 52,971 61,850 52,050 63,335
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,054 4,054 4,054 4,054 4,969
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6,478 6,871 2,960 5,968 8,916
4. Người mua trả tiền trước 2,747 2,431 2,454 5,480 6,860
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,137 4,155 3,613 2,396 3,088
6. Phải trả người lao động 13,028 12,248 20,605 11,546 14,021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,848 0 3,717 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8,916 9,254 9,385 9,438 10,079
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,617 2,493 3,600 2,284 2,232
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,617 11,463 11,463 10,883 13,170
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47,024 45,661 44,430 47,228 47,061
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 25,418 25,068 24,850 24,563 24,629
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,606 20,593 19,579 22,666 22,432
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 375,946 387,511 368,006 377,680 376,093
I. Vốn chủ sở hữu 375,946 387,511 368,006 377,680 376,093
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343,117 343,117 343,117 343,117 343,117
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -845 -845 -845 -845 -845
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,565 11,565 11,565 11,565 13,374
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,109 33,674 14,169 23,843 20,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 14,194 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,109 33,674 14,169 9,649 20,447
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 478,412 486,142 474,285 476,958 486,489