TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
117,526
|
137,443
|
111,053
|
118,761
|
118,459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91,249
|
108,911
|
82,873
|
78,013
|
64,251
|
1. Tiền
|
33,249
|
43,911
|
14,773
|
22,913
|
24,651
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
58,000
|
65,000
|
68,100
|
55,100
|
39,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,820
|
7,278
|
11,299
|
20,637
|
29,717
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,025
|
2,966
|
2,247
|
2,208
|
2,500
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,387
|
1,929
|
6,900
|
15,810
|
24,826
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,409
|
2,383
|
2,151
|
2,618
|
2,391
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,949
|
21,051
|
16,234
|
18,437
|
22,872
|
1. Hàng tồn kho
|
20,440
|
24,542
|
19,641
|
21,840
|
26,275
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,491
|
-3,491
|
-3,407
|
-3,403
|
-3,403
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
509
|
202
|
647
|
1,673
|
1,619
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,314
|
1,619
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
509
|
202
|
647
|
359
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
360,885
|
348,700
|
363,232
|
358,197
|
368,030
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
333,046
|
328,821
|
328,149
|
313,974
|
310,144
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
332,699
|
328,524
|
327,902
|
313,364
|
309,452
|
- Nguyên giá
|
1,230,626
|
1,239,737
|
1,248,329
|
1,249,448
|
1,258,764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-897,927
|
-911,214
|
-920,427
|
-936,084
|
-949,312
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
347
|
297
|
247
|
611
|
691
|
- Nguyên giá
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
2,105
|
2,229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,356
|
-1,406
|
-1,455
|
-1,495
|
-1,538
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,953
|
5,902
|
18,008
|
30,898
|
43,214
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,953
|
5,902
|
18,008
|
30,898
|
43,214
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,887
|
13,976
|
17,075
|
13,324
|
14,672
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,887
|
13,976
|
17,075
|
13,324
|
14,672
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
478,412
|
486,142
|
474,285
|
476,958
|
486,489
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,466
|
98,632
|
106,279
|
99,278
|
110,396
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,441
|
52,971
|
61,850
|
52,050
|
63,335
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,054
|
4,054
|
4,054
|
4,054
|
4,969
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,478
|
6,871
|
2,960
|
5,968
|
8,916
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,747
|
2,431
|
2,454
|
5,480
|
6,860
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,137
|
4,155
|
3,613
|
2,396
|
3,088
|
6. Phải trả người lao động
|
13,028
|
12,248
|
20,605
|
11,546
|
14,021
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,848
|
0
|
3,717
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,916
|
9,254
|
9,385
|
9,438
|
10,079
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,617
|
2,493
|
3,600
|
2,284
|
2,232
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,617
|
11,463
|
11,463
|
10,883
|
13,170
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
47,024
|
45,661
|
44,430
|
47,228
|
47,061
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25,418
|
25,068
|
24,850
|
24,563
|
24,629
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21,606
|
20,593
|
19,579
|
22,666
|
22,432
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
375,946
|
387,511
|
368,006
|
377,680
|
376,093
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
375,946
|
387,511
|
368,006
|
377,680
|
376,093
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
343,117
|
343,117
|
343,117
|
343,117
|
343,117
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-845
|
-845
|
-845
|
-845
|
-845
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,565
|
11,565
|
11,565
|
11,565
|
13,374
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,109
|
33,674
|
14,169
|
23,843
|
20,447
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
14,194
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22,109
|
33,674
|
14,169
|
9,649
|
20,447
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
478,412
|
486,142
|
474,285
|
476,958
|
486,489
|