TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
108.110
|
117.526
|
137.443
|
111.053
|
118.761
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83.130
|
91.249
|
108.911
|
82.873
|
78.013
|
1. Tiền
|
35.130
|
33.249
|
43.911
|
14.773
|
22.913
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
48.000
|
58.000
|
65.000
|
68.100
|
55.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.998
|
8.820
|
7.278
|
11.299
|
20.637
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.143
|
3.025
|
2.966
|
2.247
|
2.208
|
2. Trả trước cho người bán
|
847
|
3.387
|
1.929
|
6.900
|
15.810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.008
|
2.409
|
2.383
|
2.151
|
2.618
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.518
|
16.949
|
21.051
|
16.234
|
18.437
|
1. Hàng tồn kho
|
22.009
|
20.440
|
24.542
|
19.641
|
21.840
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.491
|
-3.491
|
-3.491
|
-3.407
|
-3.403
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
464
|
509
|
202
|
647
|
1.673
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.314
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
464
|
509
|
202
|
647
|
359
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
362.565
|
360.885
|
348.700
|
363.232
|
358.197
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
336.885
|
333.046
|
328.821
|
328.149
|
313.974
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
336.489
|
332.699
|
328.524
|
327.902
|
313.364
|
- Nguyên giá
|
1.221.034
|
1.230.626
|
1.239.737
|
1.248.329
|
1.249.448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-884.545
|
-897.927
|
-911.214
|
-920.427
|
-936.084
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
397
|
347
|
297
|
247
|
611
|
- Nguyên giá
|
1.703
|
1.703
|
1.703
|
1.703
|
2.105
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.306
|
-1.356
|
-1.406
|
-1.455
|
-1.495
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.666
|
9.953
|
5.902
|
18.008
|
30.898
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.666
|
9.953
|
5.902
|
18.008
|
30.898
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.014
|
17.887
|
13.976
|
17.075
|
13.324
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.014
|
17.887
|
13.976
|
17.075
|
13.324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
470.675
|
478.412
|
486.142
|
474.285
|
476.958
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
92.148
|
102.466
|
98.632
|
106.279
|
99.278
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43.954
|
55.441
|
52.971
|
61.850
|
52.050
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.054
|
4.054
|
4.054
|
4.054
|
4.054
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.648
|
6.478
|
6.871
|
2.960
|
5.968
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.552
|
2.747
|
2.431
|
2.454
|
5.480
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.518
|
3.137
|
4.155
|
3.613
|
2.396
|
6. Phải trả người lao động
|
11.984
|
13.028
|
12.248
|
20.605
|
11.546
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
766
|
2.848
|
0
|
3.717
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.228
|
8.916
|
9.254
|
9.385
|
9.438
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.645
|
2.617
|
2.493
|
3.600
|
2.284
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.560
|
11.617
|
11.463
|
11.463
|
10.883
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48.194
|
47.024
|
45.661
|
44.430
|
47.228
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25.574
|
25.418
|
25.068
|
24.850
|
24.563
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.620
|
21.606
|
20.593
|
19.579
|
22.666
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
378.527
|
375.946
|
387.511
|
368.006
|
377.680
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
378.527
|
375.946
|
387.511
|
368.006
|
377.680
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
343.117
|
343.117
|
343.117
|
343.117
|
343.117
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-845
|
-845
|
-845
|
-845
|
-845
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.871
|
11.565
|
11.565
|
11.565
|
11.565
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.385
|
22.109
|
33.674
|
14.169
|
23.843
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.928
|
0
|
0
|
0
|
14.194
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.457
|
22.109
|
33.674
|
14.169
|
9.649
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
470.675
|
478.412
|
486.142
|
474.285
|
476.958
|