Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108.110 117.526 137.443 111.053 118.761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83.130 91.249 108.911 82.873 78.013
1. Tiền 35.130 33.249 43.911 14.773 22.913
2. Các khoản tương đương tiền 48.000 58.000 65.000 68.100 55.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.998 8.820 7.278 11.299 20.637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.143 3.025 2.966 2.247 2.208
2. Trả trước cho người bán 847 3.387 1.929 6.900 15.810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.008 2.409 2.383 2.151 2.618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 18.518 16.949 21.051 16.234 18.437
1. Hàng tồn kho 22.009 20.440 24.542 19.641 21.840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.491 -3.491 -3.491 -3.407 -3.403
V. Tài sản ngắn hạn khác 464 509 202 647 1.673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1.314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 464 509 202 647 359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 362.565 360.885 348.700 363.232 358.197
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 336.885 333.046 328.821 328.149 313.974
1. Tài sản cố định hữu hình 336.489 332.699 328.524 327.902 313.364
- Nguyên giá 1.221.034 1.230.626 1.239.737 1.248.329 1.249.448
- Giá trị hao mòn lũy kế -884.545 -897.927 -911.214 -920.427 -936.084
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 397 347 297 247 611
- Nguyên giá 1.703 1.703 1.703 1.703 2.105
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.306 -1.356 -1.406 -1.455 -1.495
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.666 9.953 5.902 18.008 30.898
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.666 9.953 5.902 18.008 30.898
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.014 17.887 13.976 17.075 13.324
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.014 17.887 13.976 17.075 13.324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 470.675 478.412 486.142 474.285 476.958
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92.148 102.466 98.632 106.279 99.278
I. Nợ ngắn hạn 43.954 55.441 52.971 61.850 52.050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.054 4.054 4.054 4.054 4.054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.648 6.478 6.871 2.960 5.968
4. Người mua trả tiền trước 2.552 2.747 2.431 2.454 5.480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.518 3.137 4.155 3.613 2.396
6. Phải trả người lao động 11.984 13.028 12.248 20.605 11.546
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 766 2.848 0 3.717 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.228 8.916 9.254 9.385 9.438
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.645 2.617 2.493 3.600 2.284
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.560 11.617 11.463 11.463 10.883
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48.194 47.024 45.661 44.430 47.228
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 25.574 25.418 25.068 24.850 24.563
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.620 21.606 20.593 19.579 22.666
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 378.527 375.946 387.511 368.006 377.680
I. Vốn chủ sở hữu 378.527 375.946 387.511 368.006 377.680
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343.117 343.117 343.117 343.117 343.117
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -845 -845 -845 -845 -845
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.871 11.565 11.565 11.565 11.565
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.385 22.109 33.674 14.169 23.843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.928 0 0 0 14.194
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.457 22.109 33.674 14.169 9.649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 470.675 478.412 486.142 474.285 476.958