Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109.461 103.040 88.237 105.736 110.940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93.459 56.695 61.463 79.170 82.896
1. Tiền 93.459 45.695 58.463 32.170 14.773
2. Các khoản tương đương tiền 0 11.000 3.000 47.000 68.123
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.904 19.769 3.122 4.775 11.294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.967 2.678 1.191 1.969 2.247
2. Trả trước cho người bán 4.878 12.052 373 1.206 6.899
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.538 5.039 1.558 1.601 2.147
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.480 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.053 19.919 19.908 21.417 15.990
1. Hàng tồn kho 16.224 23.871 23.715 24.908 19.392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.170 -3.952 -3.807 -3.491 -3.403
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.046 6.658 3.745 373 760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 111 5.557 2.825 112 647
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 935 1.101 920 261 113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 371.644 396.823 410.060 375.962 360.660
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 349.175 301.789 384.452 346.108 325.776
1. Tài sản cố định hữu hình 348.630 301.431 383.806 345.662 325.528
- Nguyên giá 1.080.855 1.095.548 1.241.693 1.216.714 1.248.329
- Giá trị hao mòn lũy kế -732.225 -794.117 -857.887 -871.053 -922.801
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 546 358 646 447 247
- Nguyên giá 1.256 1.288 1.703 1.703 1.703
- Giá trị hao mòn lũy kế -711 -930 -1.057 -1.256 -1.455
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.461 81.738 13.335 16.295 18.008
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.461 81.738 13.335 16.295 18.008
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.008 13.296 12.273 13.559 16.877
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.008 13.296 12.273 13.559 16.877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 481.105 499.863 498.297 481.698 471.601
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 106.307 112.039 127.904 113.628 103.570
I. Nợ ngắn hạn 45.800 60.012 73.902 64.074 59.140
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.619 10.674 4.530 13.918 4.054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.374 5.477 16.626 5.181 2.925
4. Người mua trả tiền trước 3.851 8.468 5.943 5.211 2.454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.495 157 532 1.065 3.664
6. Phải trả người lao động 12.142 19.881 18.990 17.272 18.675
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.117 4.053 943 1.597 4.114
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.457 6.613 16.471 8.255 9.408
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 2.109 2.645 2.384
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.745 4.689 7.758 8.930 11.463
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60.507 52.027 54.002 49.553 44.430
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 17.274 19.843 26.552 25.920 24.850
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43.233 32.184 27.450 23.633 19.579
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 374.798 387.824 370.393 368.070 368.031
I. Vốn chủ sở hữu 374.798 387.824 370.393 368.070 368.031
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343.117 343.117 343.117 343.117 343.117
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -795 -845 -845 -845 -845
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.589 8.428 8.739 9.871 11.565
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.886 37.124 19.383 15.928 14.194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 6.000 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.886 37.124 13.383 15.928 14.194
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 481.105 499.863 498.297 481.698 471.601