TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109.461
|
103.040
|
88.237
|
105.736
|
110.940
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.459
|
56.695
|
61.463
|
79.170
|
82.896
|
1. Tiền
|
93.459
|
45.695
|
58.463
|
32.170
|
14.773
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11.000
|
3.000
|
47.000
|
68.123
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.904
|
19.769
|
3.122
|
4.775
|
11.294
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.967
|
2.678
|
1.191
|
1.969
|
2.247
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.878
|
12.052
|
373
|
1.206
|
6.899
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.538
|
5.039
|
1.558
|
1.601
|
2.147
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.053
|
19.919
|
19.908
|
21.417
|
15.990
|
1. Hàng tồn kho
|
16.224
|
23.871
|
23.715
|
24.908
|
19.392
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.170
|
-3.952
|
-3.807
|
-3.491
|
-3.403
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.046
|
6.658
|
3.745
|
373
|
760
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
111
|
5.557
|
2.825
|
112
|
647
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
935
|
1.101
|
920
|
261
|
113
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
371.644
|
396.823
|
410.060
|
375.962
|
360.660
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
349.175
|
301.789
|
384.452
|
346.108
|
325.776
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
348.630
|
301.431
|
383.806
|
345.662
|
325.528
|
- Nguyên giá
|
1.080.855
|
1.095.548
|
1.241.693
|
1.216.714
|
1.248.329
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-732.225
|
-794.117
|
-857.887
|
-871.053
|
-922.801
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
546
|
358
|
646
|
447
|
247
|
- Nguyên giá
|
1.256
|
1.288
|
1.703
|
1.703
|
1.703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-711
|
-930
|
-1.057
|
-1.256
|
-1.455
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.461
|
81.738
|
13.335
|
16.295
|
18.008
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.461
|
81.738
|
13.335
|
16.295
|
18.008
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.008
|
13.296
|
12.273
|
13.559
|
16.877
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.008
|
13.296
|
12.273
|
13.559
|
16.877
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
481.105
|
499.863
|
498.297
|
481.698
|
471.601
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
106.307
|
112.039
|
127.904
|
113.628
|
103.570
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.800
|
60.012
|
73.902
|
64.074
|
59.140
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.619
|
10.674
|
4.530
|
13.918
|
4.054
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.374
|
5.477
|
16.626
|
5.181
|
2.925
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.851
|
8.468
|
5.943
|
5.211
|
2.454
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.495
|
157
|
532
|
1.065
|
3.664
|
6. Phải trả người lao động
|
12.142
|
19.881
|
18.990
|
17.272
|
18.675
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.117
|
4.053
|
943
|
1.597
|
4.114
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.457
|
6.613
|
16.471
|
8.255
|
9.408
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.109
|
2.645
|
2.384
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.745
|
4.689
|
7.758
|
8.930
|
11.463
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60.507
|
52.027
|
54.002
|
49.553
|
44.430
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17.274
|
19.843
|
26.552
|
25.920
|
24.850
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
43.233
|
32.184
|
27.450
|
23.633
|
19.579
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
374.798
|
387.824
|
370.393
|
368.070
|
368.031
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374.798
|
387.824
|
370.393
|
368.070
|
368.031
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
343.117
|
343.117
|
343.117
|
343.117
|
343.117
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-795
|
-845
|
-845
|
-845
|
-845
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.589
|
8.428
|
8.739
|
9.871
|
11.565
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.886
|
37.124
|
19.383
|
15.928
|
14.194
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
6.000
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.886
|
37.124
|
13.383
|
15.928
|
14.194
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
481.105
|
499.863
|
498.297
|
481.698
|
471.601
|