Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,285 48,542 48,785 52,276 39,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36,285 48,542 48,785 52,276 39,439
4. Giá vốn hàng bán 20,535 25,975 33,709 40,976 24,549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15,750 22,567 15,076 11,300 14,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính -22 805 7 1,239 15
7. Chi phí tài chính 833 917 758 791 653
-Trong đó: Chi phí lãi vay 833 917 758 791 653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3,791 6,609 4,775 5,624 5,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,902 3,296 3,697 8,326 3,085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8,202 12,551 5,853 -2,202 5,356
12. Thu nhập khác 27 795 35 1,539 59
13. Chi phí khác 5 555 525 1,293 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 22 240 -490 247 53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8,224 12,790 5,363 -1,956 5,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,645 2,608 1,080 -311 1,139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,645 2,608 1,080 -311 1,139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,579 10,182 4,283 -1,645 4,269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,579 10,182 4,283 -1,645 4,269