1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.790
|
36.285
|
48.542
|
48.785
|
52.276
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.790
|
36.285
|
48.542
|
48.785
|
52.276
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.688
|
20.535
|
25.975
|
33.709
|
40.976
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.102
|
15.750
|
22.567
|
15.076
|
11.300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.331
|
-22
|
805
|
7
|
1.239
|
7. Chi phí tài chính
|
981
|
833
|
917
|
758
|
791
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
981
|
833
|
917
|
758
|
791
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.220
|
3.791
|
6.609
|
4.775
|
5.624
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.300
|
2.902
|
3.296
|
3.697
|
8.326
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.068
|
8.202
|
12.551
|
5.853
|
-2.202
|
12. Thu nhập khác
|
4.367
|
27
|
795
|
35
|
1.539
|
13. Chi phí khác
|
2.013
|
5
|
555
|
525
|
1.293
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.354
|
22
|
240
|
-490
|
247
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.286
|
8.224
|
12.790
|
5.363
|
-1.956
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-270
|
1.645
|
2.608
|
1.080
|
-311
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-270
|
1.645
|
2.608
|
1.080
|
-311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.556
|
6.579
|
10.182
|
4.283
|
-1.645
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.556
|
6.579
|
10.182
|
4.283
|
-1.645
|