1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,285
|
48,542
|
48,785
|
52,276
|
39,439
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36,285
|
48,542
|
48,785
|
52,276
|
39,439
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20,535
|
25,975
|
33,709
|
40,976
|
24,549
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,750
|
22,567
|
15,076
|
11,300
|
14,889
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-22
|
805
|
7
|
1,239
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
833
|
917
|
758
|
791
|
653
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
833
|
917
|
758
|
791
|
653
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,791
|
6,609
|
4,775
|
5,624
|
5,810
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,902
|
3,296
|
3,697
|
8,326
|
3,085
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,202
|
12,551
|
5,853
|
-2,202
|
5,356
|
12. Thu nhập khác
|
27
|
795
|
35
|
1,539
|
59
|
13. Chi phí khác
|
5
|
555
|
525
|
1,293
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
240
|
-490
|
247
|
53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,224
|
12,790
|
5,363
|
-1,956
|
5,408
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,645
|
2,608
|
1,080
|
-311
|
1,139
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,645
|
2,608
|
1,080
|
-311
|
1,139
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,579
|
10,182
|
4,283
|
-1,645
|
4,269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,579
|
10,182
|
4,283
|
-1,645
|
4,269
|