Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.790 36.285 48.542 48.785 52.276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.790 36.285 48.542 48.785 52.276
4. Giá vốn hàng bán 28.688 20.535 25.975 33.709 40.976
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.102 15.750 22.567 15.076 11.300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.331 -22 805 7 1.239
7. Chi phí tài chính 981 833 917 758 791
-Trong đó: Chi phí lãi vay 981 833 917 758 791
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 5.220 3.791 6.609 4.775 5.624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.300 2.902 3.296 3.697 8.326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.068 8.202 12.551 5.853 -2.202
12. Thu nhập khác 4.367 27 795 35 1.539
13. Chi phí khác 2.013 5 555 525 1.293
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.354 22 240 -490 247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.286 8.224 12.790 5.363 -1.956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -270 1.645 2.608 1.080 -311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -270 1.645 2.608 1.080 -311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.556 6.579 10.182 4.283 -1.645
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.556 6.579 10.182 4.283 -1.645