Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59.643 58.158 58.079 15.048 16.324
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 141 648 101
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 59.502 57.510 57.978 15.048 16.324
4. Giá vốn hàng bán 42.710 41.254 50.112 18.793 13.016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.792 16.256 7.865 -3.745 3.307
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17 5 1 32 0
7. Chi phí tài chính 1.927 3.151 1.321 4.662 1.386
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.820 1.897 1.280 4.658 1.398
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.780 5.071 3.732 1.142 2.065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.037 4.297 5.521 4.849 10.285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.065 3.742 -2.709 -14.366 -10.428
12. Thu nhập khác 23.038 159 2.225 238 6.869
13. Chi phí khác 14.622 324 2.042 89 121
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.416 -165 183 149 6.748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.481 3.577 -2.526 -14.217 -3.680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.511 774 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.511 774 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.971 2.803 -2.526 -14.217 -3.680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.971 2.803 -2.526 -14.217 -3.680