TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58,696
|
52,485
|
11,050
|
8,303
|
11,753
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,436
|
1,420
|
181
|
179
|
672
|
1. Tiền
|
1,436
|
1,420
|
181
|
179
|
672
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
800
|
800
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-800
|
-800
|
-800
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,526
|
27,054
|
2,133
|
1,529
|
8,236
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14,624
|
11,596
|
9,183
|
8,203
|
8,449
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,595
|
9,457
|
5,686
|
2,622
|
2,572
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,307
|
6,001
|
653
|
936
|
7,446
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-13,389
|
-10,232
|
-10,232
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,491
|
18,803
|
8,736
|
6,594
|
2,447
|
1. Hàng tồn kho
|
25,491
|
18,803
|
12,209
|
6,594
|
2,447
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-3,474
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,443
|
4,408
|
0
|
0
|
398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,253
|
4,278
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
398
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
190
|
130
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,524
|
97,836
|
65,526
|
62,734
|
56,484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89,195
|
78,228
|
55,741
|
49,892
|
44,153
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,840
|
77,874
|
55,386
|
49,537
|
43,799
|
- Nguyên giá
|
157,900
|
140,552
|
138,462
|
134,736
|
123,370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,059
|
-62,678
|
-83,075
|
-85,199
|
-79,571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
354
|
354
|
354
|
354
|
354
|
- Nguyên giá
|
505
|
505
|
505
|
505
|
505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151
|
-151
|
-151
|
-151
|
-151
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,329
|
19,608
|
9,786
|
12,842
|
12,330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,329
|
19,608
|
9,786
|
12,842
|
12,330
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
153,220
|
150,321
|
76,576
|
71,036
|
68,236
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,895
|
66,727
|
86,487
|
83,484
|
90,443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40,670
|
53,950
|
86,487
|
83,484
|
88,676
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12,696
|
13,010
|
23,229
|
22,713
|
22,054
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,208
|
26,487
|
28,476
|
27,887
|
28,651
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,482
|
9,648
|
4,678
|
3,097
|
1,741
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,781
|
823
|
10,801
|
14,862
|
18,303
|
6. Phải trả người lao động
|
595
|
0
|
12
|
934
|
1,080
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
584
|
568
|
3,598
|
4,439
|
6,083
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,301
|
3,296
|
15,695
|
9,552
|
10,765
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23
|
119
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,224
|
12,777
|
0
|
0
|
1,767
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,767
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18,224
|
12,777
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
94,325
|
83,594
|
-9,910
|
-12,448
|
-22,207
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
94,328
|
83,597
|
-9,907
|
-12,448
|
-22,207
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
86,392
|
86,392
|
86,392
|
86,392
|
86,392
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,911
|
-5,820
|
-99,324
|
-101,864
|
-111,624
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,423
|
-3,294
|
-85,108
|
-98,184
|
-101,864
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,488
|
-2,526
|
-14,217
|
-3,680
|
-9,759
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-3
|
-3
|
-3
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
-3
|
-3
|
-3
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
153,220
|
150,321
|
76,576
|
71,036
|
68,236
|