Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.470 26.726 19.366 33.070 37.003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.470 26.726 19.366 33.070 37.003
4. Giá vốn hàng bán 11.450 11.289 10.959 14.089 13.586
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.020 15.437 8.407 18.981 23.417
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69 56 35 24 87
7. Chi phí tài chính 551 410 243 74
-Trong đó: Chi phí lãi vay 551 410 243 74
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.024 980 1.010 1.655 1.329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.513 14.103 7.190 17.276 22.175
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 9 14 2 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9 -14 -2 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.504 14.090 7.188 17.276 22.175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 785 712 368 878 1.135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 785 712 368 878 1.135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.718 13.377 6.819 16.399 21.040
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.718 13.377 6.819 16.399 21.040