Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128.189 113.846 148.511 190.076 142.603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.112 17.538 22.100 17.829 17.913
1. Tiền 28.112 17.538 22.100 17.829 17.913
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.532 32.363 58.914 112.065 41.735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.293 24.063 39.966 88.672 26.898
2. Trả trước cho người bán 9.431 5.577 15.340 21.383 10.579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.110 3.309 4.027 2.435 4.546
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.301 -586 -419 -425 -288
IV. Tổng hàng tồn kho 57.545 63.538 67.268 59.926 79.436
1. Hàng tồn kho 61.332 66.861 70.704 63.298 82.809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.786 -3.323 -3.436 -3.372 -3.372
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 407 228 256 3.519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 314 228 256 819
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 2.163
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 93 0 0 538
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68.155 66.587 66.895 73.175 71.144
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.258 62.307 62.011 70.816 68.937
1. Tài sản cố định hữu hình 30.118 60.298 60.118 68.933 67.053
- Nguyên giá 59.714 94.355 97.404 111.910 111.980
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.597 -34.057 -37.286 -42.977 -44.927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.140 2.009 1.893 1.883 1.883
- Nguyên giá 3.280 3.280 3.108 3.108 3.108
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.140 -1.271 -1.215 -1.225 -1.225
III. Bất động sản đầu tư 1.978 1.844 2.005 2.222 2.119
- Nguyên giá 7.332 7.568 8.148 8.292 8.292
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.354 -5.725 -6.144 -6.071 -6.173
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33.920 924 2.361 70 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33.920 924 2.361 70 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 1.511 518 67 88
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1.511 518 67 88
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196.345 180.433 215.406 263.251 213.747
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108.657 88.239 121.844 161.954 110.072
I. Nợ ngắn hạn 108.217 87.799 121.404 161.514 109.632
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.957 26.368 16.000 17.000 16.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.458 41.282 74.741 106.474 63.120
4. Người mua trả tiền trước 15.121 7.568 12.429 7.360 14.027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.666 1.743 4.973 7.389 602
6. Phải trả người lao động 6.917 5.039 4.384 8.882 2.952
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 977 1.435 1.326
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.985 4.064 3.561 4.234 4.518
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.324 0 1.237 6.713 6.713
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 787 1.735 3.102 2.026 374
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 440 440 440 440 440
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 440 440 440 440 440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 87.688 92.194 93.562 101.297 103.675
I. Vốn chủ sở hữu 87.688 92.194 93.562 101.297 103.675
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 49.655 49.655 49.655 49.655 49.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.879 2.879 2.879 2.879 2.879
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.476 2.476 2.476 2.476 2.476
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.187 20.387 23.587 26.587 26.587
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.491 16.797 14.965 19.699 22.078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 19.699
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.491 16.797 14.965 19.699 2.378
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196.345 180.433 215.406 263.251 213.747