1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
889
|
497
|
5
|
189
|
69
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
889
|
497
|
5
|
189
|
69
|
4. Giá vốn hàng bán
|
859
|
482
|
5
|
178
|
66
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30
|
15
|
0
|
11
|
3
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
241
|
244
|
175
|
302
|
149
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-211
|
-229
|
-175
|
-290
|
-146
|
12. Thu nhập khác
|
|
19
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
7
|
7
|
34
|
3
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
12
|
-34
|
-3
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-218
|
-218
|
-209
|
-294
|
-149
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-218
|
-218
|
-209
|
-294
|
-149
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-218
|
-218
|
-209
|
-294
|
-149
|