Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 889 497 5 189 69
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 889 497 5 189 69
4. Giá vốn hàng bán 859 482 5 178 66
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30 15 0 11 3
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 241 244 175 302 149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -211 -229 -175 -290 -146
12. Thu nhập khác 19 0
13. Chi phí khác 7 7 34 3 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 12 -34 -3 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -218 -218 -209 -294 -149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -218 -218 -209 -294 -149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -218 -218 -209 -294 -149