DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,75 | -1.715,62 | -197,32 | -57,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -60.636,06 | -85,25 | -63,52 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,02 | 2,05 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,84 | 1,13 | 67,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,24 | 6,41 | 1,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.618,00 | -75,36 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,00 | 7,54 | 3,53 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -60.636,06 | -85,25 | -63,52 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 380,68 | 33,35 | 146,32 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 10,30 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 4,82 | 8.796,47 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 23.700,40 | 150,02 | 2.786,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5,75 | 8,34 | 2,28 | -105,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,18 | 2,19 | 7,33 | 0,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 2,16 | 6,44 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,99 | 0,00 | 0,16 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,84 | 0,13 | 66,67 |