1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.371
|
50.116
|
41.940
|
27.941
|
175.056
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.371
|
50.116
|
41.940
|
27.941
|
175.056
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.003
|
43.603
|
34.329
|
24.026
|
166.286
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.368
|
6.513
|
7.611
|
3.916
|
8.770
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
707
|
729
|
1.019
|
1.250
|
445
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
|
1
|
|
92
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
92
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.060
|
2.030
|
1.406
|
1.567
|
3.498
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.070
|
3.830
|
5.955
|
3.245
|
4.763
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.943
|
1.382
|
1.267
|
353
|
862
|
12. Thu nhập khác
|
1.984
|
1
|
803
|
5
|
975
|
13. Chi phí khác
|
1.343
|
2
|
9
|
0
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
641
|
-1
|
794
|
5
|
965
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.584
|
1.381
|
2.061
|
359
|
1.827
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
390
|
227
|
463
|
130
|
455
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
390
|
227
|
463
|
130
|
455
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.194
|
1.153
|
1.598
|
229
|
1.372
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.194
|
1.153
|
1.598
|
229
|
1.372
|