I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.295
|
4.145
|
1.517
|
630
|
-3.458
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.013
|
6.065
|
600
|
-4.254
|
-3.050
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.747
|
3.687
|
1.496
|
1.017
|
1.117
|
- Các khoản dự phòng
|
5.562
|
2.931
|
-86
|
-4.552
|
-3.678
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-26
|
6
|
-247
|
-56
|
10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-129
|
-580
|
-680
|
-670
|
-550
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
859
|
21
|
115
|
6
|
51
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.308
|
10.210
|
2.117
|
-3.624
|
-6.508
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.527
|
24.512
|
-7.744
|
2.972
|
-7.534
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29.490
|
-12.957
|
-17.259
|
26.722
|
2.349
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.916
|
92
|
10.258
|
-13.614
|
593
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
713
|
127
|
-128
|
-86
|
-605
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-912
|
-21
|
-115
|
-6
|
-51
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-395
|
-823
|
-659
|
-59
|
-88
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
|
17
|
5
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-243
|
-444
|
-187
|
-87
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.794
|
20.896
|
-13.957
|
12.124
|
-11.931
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-63
|
-70
|
-107
|
-1.965
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
206
|
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42
|
-15.000
|
-5.000
|
-11.030
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
8.543
|
8.060
|
3.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
116
|
464
|
486
|
557
|
608
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73
|
-4.599
|
4.165
|
-2.520
|
1.708
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.561
|
2.779
|
8.574
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77.054
|
-2.779
|
-8.574
|
-50
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.585
|
-2.403
|
-2.688
|
-1.122
|
-456
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.077
|
-2.403
|
-2.688
|
-1.172
|
-456
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.210
|
13.895
|
-12.480
|
8.432
|
-10.679
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.078
|
10.868
|
24.763
|
12.284
|
20.718
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.868
|
24.763
|
12.284
|
20.718
|
10.040
|