Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.251 12.940 17.104 23.299 30.457
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.251 12.940 17.104 23.299 30.457
4. Giá vốn hàng bán 8.613 8.500 12.314 18.630 28.654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.638 4.440 4.790 4.669 1.802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42 -9 1 81 10
7. Chi phí tài chính 0 37 53 134
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 37 53 134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 247 159 0 207
9. Chi phí bán hàng 0 28 14
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.284 2.702 2.963 3.109 4.923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 643 1.887 1.792 1.561 -3.051
12. Thu nhập khác 24 25 2 0 0
13. Chi phí khác 0 557 133 426
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 24 25 -556 -133 -426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 667 1.913 1.236 1.427 -3.477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2 3 0 230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42 19 19 19 19
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 44 22 20 249 19
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 623 1.891 1.216 1.178 -3.497
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 623 1.891 1.216 1.178 -3.497